GRANVIA
Di chuyển không giới hạn
Giá từ:
3.072.000.000đ
GRANVIA
Giá từ:
3.072.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Đen 202
* Màu xe có thể khác so với thực tế
Liên hệ đại lý TOYOTA PGS QUẢNG TRỊ để biết thêm thông tin
![GRANVIA](https://toyotaquangtri.com.vn/public/upload/sanpham/granvia/den.png)
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
![GRANVIA - Nội thất - Ghế Ottoman](public/upload/sanpham/granvia/noithat/880816DC91DF65AD570F0CF3AE60D2A9.png)
Ghế Ottoman
Hàng ghế thứ 2 với hai ghế độc lập mang đến cảm giác sang trọng cùng chất liệu da cao cấp.
![GRANVIA - Ngoại thất - Cụm đèn sau](public/upload/sanpham/granvia/ngoaithat/50A452493005B89E5061BB6E2172A59A.jpeg)
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau dạng LED với thiết kế mới giúp tôn vẻ cứng cáp mà thanh lịch.
Vận hành & an toàn
Thông số kỹ thuật
TOYOTA GRANVIA
Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu | Dầu |
Số chỗ ngồi | 9 |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Các chế độ lái | Không |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mô men xoắn tối đa | 450/1600-2400 |
Số xy lanh | 4 |
Tỉ số nén | 15.6 |
Tốc độ tối đa | N/A |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Hệ thống treo : | |
- Trước | Độc lập Macpherson |
- Sau | Liên kết 4 điểm |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.5 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3210 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1675/1670 |
Dung tích bình nhiên liệu | 65 |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm) | N/A |
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm) | 5265 x 1950 x 1990 |
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm) | N/A |
Trọng lượng không tải (kg) | 2680 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3500 |
Phanh : | |
- Trước | Đĩa tản nhiệt |
- Sau | Đĩa tản nhiệt |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Kích thước lốp | 235/60R17 |
Loại vành | Nhôm |
Lốp dự phòng | Nhôm |
Tiêu thụ nhiên liệu : | |
- Kết hợp | N/A |
- Ngoài đô thị | N/A |
- Trong đô thị | N/A |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Công suất tối đa | 130(174)/3400 |
Dung tích xy lanh | 2755 |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu |
Loại động cơ | 1GD-FTV |
Góc thoát (Trước/sau) (độ) | 13.6 |
Ăng ten | Dạng thường |
Bộ quay xe thể thao | Không |
Cánh hướng gió | N/A |
Chắn bùn | Trước + sau |
Chắn bùn bên | N/A |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Cụm đèn sau : | |
- Đèn vị trí | N/A |
- Đèn phanh | N/A |
- Đèn báo rẽ | N/A |
- Đèn lùi | N/A |
Cụm đèn trước : | |
- Đèn chiếu gần | LED |
- Đèn chiếu xa | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không |
- Hệ thống cân bằng gốc chiếu | Có |
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | N/A |
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
- Hệ thống rửa đèn | Không |
- Tự động bật/tắt | Có |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3) | LED |
Đèn sương mù : | |
- Sau | N/A |
- Trước | LED |
Gạt mưa : | |
- Sau | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
- Trước | Tự động |
Gương chiếu hậu ngoài : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chức năng chống bám nước | N/A |
- Chức năng chống chói tự động | N/A |
- Chức năng điều chỉnh điện | Có |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không |
- Màu | Mạ Crom |
- Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tích hợp đèn chào mừng | N/A |
Lưới tản nhiệt | Sơn màu và mạ Crom |
Ống xã kép | Không |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
Thanh cản (giảm va chạm) : | |
- Sau | Sơn màu |
- Trước | Sơn màu |
Thanh đỡ nóc xe | Không |
Cửa sổ trời | Không |
Cụm đồng hồ : | |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Đèn báo hệ thống Hybird | Không |
- Loại đồng hồ | Analog (Optitron) |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2 inch |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động |
Tay lái : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chất liệu | Da và gỗ |
- Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
- Lẫy chuyển số | Không |
- Loại tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ Crom |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế sau : | |
- Hàng ghế thứ 2 | Trượt và ngã lưng ghế bằng điện |
- Hàng ghế thứ 3 | Trượt và ngã lưng ghế |
- Hàng ghế thứ 4 | Trượt và ngã lưng ghế |
- Hàng ghế thứ 5 | N/A |
- Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Ghế trước : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chức năng sưởi | Không |
- Chức năng thông gió | Không |
- Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngả lưng ghế |
- Điều chỉnh ghế lái | Điều chỉnh điện 8 hướng |
- Loại ghế | N/A |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa gió sau | N/A |
Cửa sổ chỉnh điện | Có |
Ga tự động | Có |
Giữ phanh điện tử | N/A |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không |
Hệ thống âm thanh : | |
- Cổng kết nối AUX | Có |
- Cổng kết nối USB | Có |
- Đầu đĩa | DVD |
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
- Kết nối Bluetooth | Có |
- Kết nối điện thoại thông minh | Không |
- Kết nối HDMI | Không |
- Kết nối Wifi | Không |
- Số loa | 12 |
- Màn hình | --- |
Hệ thống dẫn đường | N/A |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Hệ thống sạc không dây | N/A |
Hệ thống thông tin trên kính lái | Không |
Hộp làm mát | N/A |
Khóa cửa điện | Có |
Phanh tay điện tử | N/A |
Rèm che nắng kính sau | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Có |
Cốp điều khiển điện | Không |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe : | |
- Góc sau | Có |
- Góc trước | Có |
- Sau | Có |
- Trước | Không |
Camera 360 độ | Không |
Camera lùi | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không |
Đèn chiếu xa tự động | Không |
Điều khiển hành trình chủ động | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | N/A |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | --- |
Cột lái tự đổ | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm (9 vị trí) |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Khóa an toàn trẻ em | N/A |
Khóa cửa an toàn | Có |
Khung xe GOA | Có |
Túi khí : | |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí bên hông phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối hành khách | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Có (2) |
- Túi khí rèm | Không |
- Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |