WIGO 4AT
Giá từ:  385.000.000đ
WIGO 4AT
Giá từ:  385.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Vàng Y13
WIGO 4AT
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
WIGO 4AT - Nội thất - Bảng đồng hồ Táp lô
Bảng đồng hồ Táp lô
Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.
WIGO 4AT - Nội thất - Màn hình DVD
Màn hình DVD
Màn hình cảm ứng với kết nối điện thoại thông minh, giúp tăng tiện ích cho khách hàng khi lái xe.
WIGO 4AT - Nội thất - Khoang hành lý
Khoang hành lý
Khoang hành lí với gập ghế phẳng tạo không gian chứa đồ rộng rãi phù hợp cho các nhu cầu chứa đồ hàng ngày. Đồng thời [...]
WIGO 4AT - Nội thất - Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Nút bấm điều chỉnh và màn hình LCD được trang bị mang lại nội thất hiện đại và dễ dàng sử dụng hơn.
WIGO 4AT - Nội thất - Nút bấm khởi động
Nút bấm khởi động
Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.
WIGO 4AT - Nội thất - Tay lái
Tay lái
Tay lái với thiết kế 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Đồng thời tích hợp nút điều chỉnh âm thanh giúp tối đa [...]
WIGO 4AT - Ngoại thất - Đuôi xe
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe với các đường dập nổi, cá tính và sắc nét gây ấn tượng từ ánh nhìn đầu tiên.
WIGO 4AT - Ngoại thất - Mâm xe
Mâm xe
Mâm xe mới có hình dáng khỏe khoắn đậm chất thể thao thu hút mọi ánh nhìn.
WIGO 4AT - Ngoại thất - Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng gập điện tích hợp đèn báo rẽ tạo nên sự tiện nghi, dễ dàng hơn cho [...]
WIGO 4AT - Ngoại thất - Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt
Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng hình thang táo bạo.
WIGO 4AT - Ngoại thất - Đèn sương mù
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước hỗ trợ khả năng quan sát của người lái trong điều kiện thời tiết có sương mù, đảm bảo [...]
WIGO 4AT - Ngoại thất - Đầu xe
Đầu xe
Cụm lưới tản nhiệt ấn tượng với thiết kế theo dạng hình thang táo bạo kết hợp với cụm đèn trước sắc sảo mang [...]
WIGO 4AT - Ngoại thất - Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước Wigo được thiết kế hiện đại với đèn Halogen phản xạ đa hướng, đảm bảo khả năng nhận diện từ [...]
WIGO 4AT - Ngoại thất - Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Cụm đèn dạng LED được thiết kế sắc nét hơn giúp chiếc xe trở nên vô cùng bắt mắt và ấn tượng dù là ngày hay đêm.
Vận hành & an toàn
WIGO 4AT - Tính năng - Động cơ
Động cơ
TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài.
WIGO 4AT - Tính năng - Hệ thống treo
Hệ thống treo
Hệ thống treo với thiết kế thông minh giúp TOYOTA WIGO vận hành êm mượt và ổn định.
WIGO 4AT - Tính năng - Thiết kế
Thiết kế
Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi [...]
WIGO 4AT - An toàn - Dây đeo an toàn
Dây đeo an toàn
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.
WIGO 4AT - An toàn - Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh
Đươc trang bị phanh ABS giúp người lái có thể điều khiển xe an toàn trong những tình huống nguy cấp.
WIGO 4AT - An toàn - Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Điểm kết nối ghế an toàn trẻ em với tiêu chuẩn ISOFIX giúp hành khách hoàn toàn yên tâm khi mang theo con nhỏ trong những chuyến [...]
WIGO 4AT - An toàn - Túi khí AT
Túi khí AT
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước) giúp người lái an tâm khi di chuyển.
Thông số kỹ thuật
TOYOTA WIGO 4AT
Kiểu dángHatchback
Nhiên liệuXăng
Số chỗ ngồi5
Xuất xứIndonesia
Các chế độ láiN/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngN/A
Khả năng tăng tốcN/A
Loại nhiên liệuXăng
Mô men xoắn tối đa108/4200
Số xy lanh4
Tỉ số nénN/A
Tốc độ tối đaN/A
Trợ lực tay láiN/A
Hệ thống treo :
- TrướcĐộc lập Macpherson
- SauTrục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn
Hệ thống dẫn độngDẫn động cầu trước
Hộp sốSố tự động 4 cấp
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)4.7
Chiều dài cơ sở (mm)2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1410/1405
Dung tích bình nhiên liệu33
Dung tích khoang hành lý (L)N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm)160
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm)N/A
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm)3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm)1940 x 1365 x 1235
Trọng lượng không tải (kg)870
Trọng lượng toàn tải (kg)1290
Phanh :
- TrướcPhanh đĩa
- SauTang trống
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Kích thước lốp175/65R14
Loại vànhHợp kim
Lốp dự phòngVành thép/Steel
Tiêu thụ nhiên liệu :
- Kết hợp5.3
- Ngoài đô thị4.36
- Trong đô thị6.87
Bố trí xy lanhThẳng hàng
Công suất tối đa(65)87/6000
Dung tích xy lanh1197
Hệ số cản không khíN/A
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng đa điểm
Loại động cơ3NR-H22+I:J
Góc thoát (Trước/sau) (độ)N/A
Ăng tenDạng thường
Bộ quay xe thể thaoN/A
Cánh hướng gió
Chắn bùnN/A
Chắn bùn bênN/A
Chức năng sấy kính sau
Cụm đèn sau :
- Đèn vị tríLED
- Đèn phanh---
- Đèn báo rẽ---
- Đèn lùi---
Cụm đèn trước :
- Đèn chiếu gầnDạng bóng chiếu
- Đèn chiếu xaPhản xạ đa chiếu
- Đèn chiếu sáng ban ngàyKhông
- Chế độ đèn chờ dẫn đườngKhông
- Hệ thống cân bằng gốc chiếuKhông
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
- Hệ thống rửa đènKhông
- Tự động bật/tắtKhông
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3)LED
Đèn sương mù :
- SauKhông
- Trước
Gạt mưa :
- SauGián đoạn (điều chỉnh thời gian)
- TrướcGián đoạn
Gương chiếu hậu ngoài :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chức năng chống bám nướcKhông
- Chức năng chống chói tự độngKhông
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Chức năng sấy gươngKhông
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông
- MàuCùng màu thân xe
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Tích hợp đèn chào mừngKhông
Lưới tản nhiệtN/A
Ống xã képN/A
Tay nắm cửa ngoài xeCùng màu thân xe
Thanh cản (giảm va chạm) :
- SauN/A
- TrướcN/A
Thanh đỡ nóc xeN/A
Cửa sổ trờiKhông
Cụm đồng hồ :
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần sốKhông
- Đèn báo chế độ Eco
- Đèn báo hệ thống HybirdKhông
- Loại đồng hồDigital
- Màn hình hiển thị đa thông tin
Gương chiếu hậu trong2 chế độ ngày và đêm
Tay lái :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chất liệuNhựa
- Điều chỉnhKhông
- Lẫy chuyển sốKhông
- Loại tay lái3 chấu
- Nút bấm điều khiển tích hợpHệ thống âm thanh
Tay nắm cửa trong xeMạ bạc
Chất liệu bọc ghếNỉ
Ghế sau :
- Hàng ghế thứ 2Gập hoàn toàn
- Hàng ghế thứ 3Không
- Hàng ghế thứ 4N/A
- Hàng ghế thứ 5N/A
- Tựa tay hàng ghế sauN/A
Ghế trước :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chức năng sưởiKhông
- Chức năng thông gióKhông
- Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 4 hướng
- Loại ghếN/A
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa gió sauKhông
Cửa sổ chỉnh điệnCó (Tự động xuống bên lái)
Ga tự độngKhông
Giữ phanh điện tửKhông
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauKhông
Hệ thống âm thanh :
- Cổng kết nối AUXKhông
- Cổng kết nối USB
- Đầu đĩaMàn hình cảm ứng 7 inch
- Hệ thống đàm thoại rảnh tayKhông
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiKhông
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối điện thoại thông minh
- Kết nối HDMIN/A
- Kết nối WifiKhông
- Số loa4
- Màn hình---
Hệ thống dẫn đườngKhông
Hệ thống điều hòaChỉnh tay với chế độ Max cool
Hệ thống sạc không dâyKhông
Hệ thống thông tin trên kính láiKhông
Hộp làm mátKhông
Khóa cửa điện
Phanh tay điện tửKhông
Rèm che nắng kính sauKhông
Rèm che nắng cửa sau---
Cốp điều khiển điệnKhông
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe :
- Góc sauKhông
- Góc trướcKhông
- Sau2
- TrướcKhông
Camera 360 độKhông
Camera lùi
Đèn báo phanh khẩn cấpKhông
Cảnh báo chệch làn đường---
Cảnh báo tiền va chạm---
Đèn chiếu xa tự động---
Điều khiển hành trình chủ động---
Hỗ trợ giữ làn đường---
Hệ thống cân bằng điện tửKhông
Hệ thống cảnh báo điểm mùKhông
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ đổ đèoKhông
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốcKhông
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấpKhông
Hệ thống kiểm soát lực kéoKhông
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhKhông
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống theo dõi áp suất lốpKhông
Hệ thống thích nghi địa hìnhKhông
Hệ thống an toàn Toyota safety sense---
Cột lái tự đổN/A
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 5 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)N/A
Khóa an toàn trẻ emISO FIX
Khóa cửa an toànN/A
Khung xe GOA
Túi khí :
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí bên hông phía trướcKhông
- Túi khí đầu gối hành kháchKhông
- Túi khí đầu gối người láiKhông
- Túi khí rèmKhông
- Túi khí người lái & hành khách phía trước
Báo giá
Đăng ký lái thử Lái thử So sánh xe So sánh Ước tính lăn bánh P.Lăn bánh Ước tính vay ngân hàng P.Trả góp Đặt hẹn dịch vụ Đặt hẹn