RAIZE
Giá từ:  527.000.000đ
RAIZE
Giá từ:  527.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Đen X13
RAIZE
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
RAIZE - Nội thất - Khoang hành lý
Khoang hành lý
Không gian khoang hành lý linh hoạt với dung tích 369 L và có thể lên tới 1133L khi gập hàng ghế sau, giúp chứa nhiều vật dụng hơn với các kích thước khác nhau.
RAIZE - Nội thất - Màn hình giải trí
Màn hình giải trí
Hệ thống giải trí với màn hình lớn 9 inches tích hợp điện thoại thông minh giàu tính năng, mang đến trải nghiệm lái xe [...]
RAIZE - Nội thất - Ghế sau
Ghế sau
Hàng ghế sau rộng rãi, tựa đầu tùy chỉnh. Chất liệu ghế da pha nỉ mang đến cảm giác hiện đại.
RAIZE - Nội thất - Bảng đồng hồ 4 chế độ lái
Bảng đồng hồ 4 chế độ lái
Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.
RAIZE - Nội thất - Hộc lưu trữ
Hộc lưu trữ
RAIZE tối đa hoá không gian khi các hộc lưu trữ được trang bị tại nhiều vị trí giúp nâng cao sự tiện dụng cho người [...]
RAIZE - Ngoại thất - Ngoại thất 2 tone màu
Ngoại thất 2 tone màu
Lựa chọn màu xe đa dạng từ sự kết hợp với giá nóc đen mang đến các phiên bản đơn sắc và đa sắc mang đến một diện mạo cá tính.
RAIZE - Ngoại thất - Mâm xe
Mâm xe
Mâm xe hợp kim lên đến 17 inch đầy năng động.
RAIZE - Ngoại thất - Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tự động tích hợp cảnh báo điểm mù (BSM).
RAIZE - Ngoại thất - Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Cụm đèn pha LED hiện đại, cao cấp mang đến khả năng chiếu sáng tối đa. Cụm đèn sử dụng hệ thống đèn xi nhan tuần [...]
RAIZE - Ngoại thất - Đèn sương mù và ban ngày
Đèn sương mù và ban ngày
Đèn ban ngày LED với thiết kế trẻ trung và đèn sương mù Halogen giúp đảm bảo tầm nhìn trong mọi điều kiện thời tiết.
RAIZE - Ngoại thất - Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Cụm đèn hậu thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng tạo sự bắt mắt cho phần đuôi xe.
Vận hành & an toàn
RAIZE - Tính năng - Hệ thống cân bằng điên tử (VSC)
Hệ thống cân bằng điên tử (VSC)
SC giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.
RAIZE - Tính năng - Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi [...]
RAIZE - Tính năng - Động cơ
Động cơ
Động cơ 1.0 Turbo có khả năng tăng tốc tốt tương đương với động cơ 1.5L, đặc biệt khi chạy ở tốc độ thấp, mức [...]
RAIZE - An toàn - Camera lùi
Camera lùi
Màn hình hiển thị hình ảnh được ghi từ camera lùi, hỗ trợ xác định an toàn phía sau.
RAIZE - An toàn - Hệ thống tui khí
Hệ thống tui khí
Hệ thống gồm 6 túi khí được trang bị ở tất cả các bề mặt xe nhằm hạn chế tối đa thiệt hại khi xảy ra va chạm.
RAIZE - An toàn - Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSM
Hệ thống cảnh báo điểm mù - BSM
Hệ thống cảnh báo điểm mù sử dụng công nghệ radar giúp xác định mọi đối tượng trong khu vực điểm mù của xe.
RAIZE - An toàn - Cảm biến đỗ xe
Cảm biến đỗ xe
Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau. Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu [...]
RAIZE - An toàn - Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
BD giúp phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải hoặc vào [...]
RAIZE - An toàn - Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp đảm bảo an toàn khi lùi.
RAIZE - An toàn - Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo
TRC kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực chuyển động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.
Thông số kỹ thuật
TOYOTA RAIZE
Kiểu dángSUV
Nhiên liệuXăng
Số chỗ ngồi5
Xuất xứIndonesia
Các chế độ láiPower
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngN/A
Khả năng tăng tốcN/A
Loại nhiên liệuXăng
Mô men xoắn tối đa140/2400-4000
Số xy lanhN/A
Tỉ số nénN/A
Tốc độ tối đaN/A
Trợ lực tay láiTrợ lực điện
Hệ thống treo :
- TrướcMacpherson
- SauPhụ thuộc kiểu dầm xoắn
Hệ thống dẫn độngN/A
Hộp sốBiến thiên vô cấp CVT
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.1
Chiều dài cơ sở (mm)2525
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1475/1470
Dung tích bình nhiên liệu36
Dung tích khoang hành lý (L)N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm)200
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm)N/A
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm)4030 x 1710 x 1605
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm)N/A
Trọng lượng không tải (kg)1035
Trọng lượng toàn tải (kg)N/A
Phanh :
- TrướcĐĩa
- SauTang trống
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Kích thước lốp205/60R17
Loại vànhHợp kim nhôm
Lốp dự phòngN/A
Tiêu thụ nhiên liệu :
- Kết hợp6.61
- Ngoài đô thị5.47
- Trong đô thị8.61
Bố trí xy lanhN/A
Công suất tối đa98/6000
Dung tích xy lanh998
Hệ số cản không khíN/A
Hệ thống nhiên liệuN/A
Loại động cơTurbo 1.0 tăng áp
Góc thoát (Trước/sau) (độ)N/A
Ăng tenVây cá
Bộ quay xe thể thaoN/A
Cánh hướng gióN/A
Chắn bùnN/A
Chắn bùn bênN/A
Chức năng sấy kính sauN/A
Cụm đèn sau :
- Đèn vị tríLED
- Đèn phanhLED
- Đèn báo rẽLED
- Đèn lùiLED
Cụm đèn trước :
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn chiếu xaLED
- Đèn chiếu sáng ban ngàyLED
- Chế độ đèn chờ dẫn đườngN/A
- Hệ thống cân bằng gốc chiếuN/A
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngN/A
- Hệ thống nhắc nhở đèn sángN/A
- Hệ thống rửa đènN/A
- Tự động bật/tắtN/A
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3)LED
Đèn sương mù :
- SauN/A
- TrướcHalogen
Gạt mưa :
- SauN/A
- TrướcN/A
Gương chiếu hậu ngoài :
- Bộ nhớ vị tríN/A
- Chức năng chống bám nướcN/A
- Chức năng chống chói tự độngN/A
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Chức năng sấy gươngN/A
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùiN/A
- MàuCùng màu thân xe
- Tích hợp đèn báo rẽN/A
- Tích hợp đèn chào mừngN/A
Lưới tản nhiệtN/A
Ống xã képN/A
Tay nắm cửa ngoài xeMạ Crom
Thanh cản (giảm va chạm) :
- SauN/A
- TrướcN/A
Thanh đỡ nóc xeN/A
Cửa sổ trờiN/A
Cụm đồng hồ :
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuN/A
- Chức năng báo vị trí cần sốN/A
- Đèn báo chế độ EcoN/A
- Đèn báo hệ thống HybirdN/A
- Loại đồng hồKỹ thuật số
- Màn hình hiển thị đa thông tinN/A
Gương chiếu hậu trong2 chế độ ngày và đêm
Tay lái :
- Bộ nhớ vị tríN/A
- Chất liệuDa
- Điều chỉnhGật gù
- Lẫy chuyển số
- Loại tay láiN/A
- Nút bấm điều khiển tích hợpAudio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin
Tay nắm cửa trong xeN/A
Chất liệu bọc ghếDa pha nỉ
Ghế sau :
- Hàng ghế thứ 2N/A
- Hàng ghế thứ 3N/A
- Hàng ghế thứ 4N/A
- Hàng ghế thứ 5N/A
- Tựa tay hàng ghế sauN/A
Ghế trước :
- Bộ nhớ vị tríN/A
- Chức năng sưởiN/A
- Chức năng thông gióN/A
- Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng
- Loại ghếN/A
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chức năng khóa cửa từ xaN/A
Cửa gió sauN/A
Cửa sổ chỉnh điện4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt
Ga tự độngN/A
Giữ phanh điện tửN/A
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauN/A
Hệ thống âm thanh :
- Cổng kết nối AUXN/A
- Cổng kết nối USBN/A
- Đầu đĩaMàn hình 9 inch
- Hệ thống đàm thoại rảnh tayN/A
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiN/A
- Kết nối BluetoothN/A
- Kết nối điện thoại thông minh
- Kết nối HDMIN/A
- Kết nối WifiN/A
- Số loa6
- Màn hình---
Hệ thống dẫn đườngN/A
Hệ thống điều hòaTự động
Hệ thống sạc không dâyN/A
Hệ thống thông tin trên kính láiN/A
Hộp làm mátN/A
Khóa cửa điệnN/A
Phanh tay điện tửN/A
Rèm che nắng kính sauN/A
Rèm che nắng cửa sauN/A
Cốp điều khiển điệnN/A
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe :
- Góc sauN/A
- Góc trướcN/A
- Sau2
- Trước2
Camera 360 độN/A
Camera lùi
Đèn báo phanh khẩn cấpN/A
Cảnh báo chệch làn đườngN/A
Cảnh báo tiền va chạmN/A
Đèn chiếu xa tự độngN/A
Điều khiển hành trình chủ độngN/A
Hỗ trợ giữ làn đườngN/A
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ đổ đèoN/A
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhN/A
Hệ thống phân phối lực phanh điện tửN/A
Hệ thống theo dõi áp suất lốpN/A
Hệ thống thích nghi địa hìnhN/A
Hệ thống an toàn Toyota safety senseN/A
Cột lái tự đổN/A
Dây đai an toànN/A
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)N/A
Khóa an toàn trẻ emN/A
Khóa cửa an toànN/A
Khung xe GOAN/A
Túi khí :
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí bên hông phía trước
- Túi khí đầu gối hành kháchKhông
- Túi khí đầu gối người lái
- Túi khí rèm
- Túi khí người lái & hành khách phía trước
Báo giá
Đăng ký lái thử Lái thử So sánh xe So sánh Ước tính lăn bánh P.Lăn bánh Ước tính vay ngân hàng P.Trả góp Đặt hẹn dịch vụ Đặt hẹn