FORTUNER 2.8AT 4X4
Giá từ:  1.388.000.000đ
FORTUNER 2.8AT 4X4
Giá từ:  1.388.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Nâu 4W9
FORTUNER 2.8AT 4X4
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Nội thất - Hộp để đồ có khả năng làm mát
Hộp để đồ có khả năng làm mát
Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Nội thất - Không gian nội thất
Không gian nội thất
Phiên bản tiêu chuẩn của Fortuner với không gian nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi.
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Nội thất - Nút bấm khởi động
Nút bấm khởi động
Nút bấm thông minh giúp thao tác khởi động và tắt máy thuận tiện, tiết kiệm thời gian tối đa.
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Nội thất - Bảng đồng hồ táp lô
Bảng đồng hồ táp lô
Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Nội thất - Hệ thống âm thanh và điều hòa
Hệ thống âm thanh và điều hòa
Màn hình cảm ứng 8 inch rộng lớn hiển thị đa thông tin dễ điều khiển các tính năng hữu ích trên mọi hành trình. Hệ [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Nội thất - Ghế ngồi
Ghế ngồi
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cùng cửa sổ điều chỉnh điện một chạm chống kẹt ở tất cả các cửa, tăng cường tiện [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Ngoại thất - Mâm xe
Mâm xe
Thể hiện phong cách mạnh mẽ mà sang trọng nhờ kích thước lớn 18 inch.
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Ngoại thất - Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Thiết kế hài hòa vuốt dọc từ hai bên thân xe cùng dải đèn LED chiếu sáng tối ưu vào ban đêm.
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Ngoại thất - Phần hông xe
Phần hông xe
Với các đường dập nổi đầy mạnh mẽ, thiết kế hông xe Fortuner toát lên sự đẳng cấp không thể chối cãi.
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Ngoại thất - Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Ngoại thất - Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước gồm đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được thiết kế thon gọn cùng đường nhấn sắc sảo, hiện [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Ngoại thất - Đầu xe
Đầu xe
Nhằm tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng, lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế [...]
Vận hành & an toàn
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Tính năng - Hệ thống treo
Hệ thống treo
Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Tính năng - Khung gầm
Khung gầm
Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp.
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Tính năng - Động cơ (1GD)
Động cơ (1GD)
Ở 2 phiên bản 2.8L, với những tinh chỉnh trong thiết kế, giúp động cơ của Fortuner thuộc TOP động cơ mạnh nhất phân khúc [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Tính năng - Hệ thống gài cầu điện tử
Hệ thống gài cầu điện tử
Vận hành mạnh mẽ mà vẫn tiện nghi và dễ sử dụng với cơ chế gài cầu điện. Bên cạnh đó, tính năng khóa vi sai cầu [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - Tính năng - Hộp số
Hộp số
Hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - An toàn - Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua gấp.
FORTUNER 2.8AT 4X4 - An toàn - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - An toàn - Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh
Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - An toàn - Hệ thống túi khí
Hệ thống túi khí
Fortuner thế hệ đột phá được trang bị hệ thống túi khí hiện đại giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - An toàn - Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - An toàn - Camera toàn cảnh 360 độ
Camera toàn cảnh 360 độ
Camera toàn cảnh 360 được trang bị trên 2 phiên bản Legender và phiên bản 2.8L tiêu chuẩn, gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - An toàn - Hệ thống cảnh báo viền va chạm (PCS)
Hệ thống cảnh báo viền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - An toàn - Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống cảnh báo người lái bằng âm thanh và đèn hiệu cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - An toàn - Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các [...]
FORTUNER 2.8AT 4X4 - An toàn - Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo
Hỗ trợ người lái trong các tình huống xuống dốc, đặc biệt hữu hiệu trong các địa hình khó khăn. Mang đến khả năng [...]
Thông số kỹ thuật
TOYOTA FORTUNER 2.8AT 4X4
Kiểu dángSUV
Nhiên liệuDầu
Số chỗ ngồi7
Xuất xứViệt Nam
Các chế độ lái
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngN/A
Khả năng tăng tốcN/A
Loại nhiên liệuDầu
Mô men xoắn tối đa500/1600
Số xy lanh4
Tỉ số nénN/A
Tốc độ tối đa180
Trợ lực tay láiThủy lực biến thiên theo tốc độ
Hệ thống treo :
- TrướcĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- SauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm
Hệ thống dẫn độngDẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử
Hộp sốSố tự động 6 cấp
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.8
Chiều dài cơ sở (mm)2745
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1545/1555
Dung tích bình nhiên liệu80
Dung tích khoang hành lý (L)N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm)279
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm)N/A
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm)4795 x 1855 x 1835
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm)N/A
Trọng lượng không tải (kg)2140
Trọng lượng toàn tải (kg)2735
Phanh :
- TrướcĐĩa tản nhiệt
- SauĐĩa
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Kích thước lốp265/60R18
Loại vànhMâm đúc
Lốp dự phòngMâm đúc
Tiêu thụ nhiên liệu :
- Kết hợp8.11
- Ngoài đô thị7.07
- Trong đô thị9.86
Bố trí xy lanhThẳng hàng
Công suất tối đa150 (201)/3400
Dung tích xy lanh2755
Hệ số cản không khíN/A
Hệ thống nhiên liệuPhun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
Loại động cơ1GD-FTV (2.8L)
Góc thoát (Trước/sau) (độ)N/A
Ăng tenVây cá
Bộ quay xe thể thaoKhông
Cánh hướng gióN/A
Chắn bùnTrước + Sau
Chắn bùn bênN/A
Chức năng sấy kính sau
Cụm đèn sau :
- Đèn vị tríLED
- Đèn phanhLED
- Đèn báo rẽLED
- Đèn lùiLED
Cụm đèn trước :
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn chiếu xaLED
- Đèn chiếu sáng ban ngày
- Chế độ đèn chờ dẫn đường
- Hệ thống cân bằng gốc chiếuTự động
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngN/A
- Hệ thống nhắc nhở đèn sángN/A
- Hệ thống rửa đènN/A
- Tự động bật/tắt
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3)LED
Đèn sương mù :
- Sau
- TrướcLED
Gạt mưa :
- SauN/A
- TrướcGián đoạn (điều chỉnh thời gian)
Gương chiếu hậu ngoài :
- Bộ nhớ vị tríN/A
- Chức năng chống bám nướcN/A
- Chức năng chống chói tự độngN/A
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Chức năng sấy gươngN/A
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùiN/A
- MàuCùng màu thân xe
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Tích hợp đèn chào mừng---
Lưới tản nhiệtN/A
Ống xã képKhông
Tay nắm cửa ngoài xeMạ Crom
Thanh cản (giảm va chạm) :
- Sau
- Trước
Thanh đỡ nóc xeKhông
Cửa sổ trờiKhông
Cụm đồng hồ :
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần số
- Đèn báo chế độ Eco
- Đèn báo hệ thống HybirdKhông
- Loại đồng hồOptitron
- Màn hình hiển thị đa thông tinTFT 4.2 inch
Gương chiếu hậu trongChống chói tự động
Tay lái :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chất liệuBọc da, ốp gỗ, mạ bạc
- Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng
- Lẫy chuyển số
- Loại tay lái3 chấu
- Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rãnh tay, cảnh báo lệch làn đường
Tay nắm cửa trong xeMạ Crom
Chất liệu bọc ghếDa
Ghế sau :
- Hàng ghế thứ 2Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng.
- Hàng ghế thứ 3Ngã lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
- Hàng ghế thứ 4---
- Hàng ghế thứ 5---
- Tựa tay hàng ghế sau
Ghế trước :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chức năng sưởiKhông
- Chức năng thông gióKhông
- Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 8 hướng
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng
- Loại ghếLoại thể thao
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa gió sau
Cửa sổ chỉnh điện1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa
Ga tự động
Giữ phanh điện tửN/A
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauN/A
Hệ thống âm thanh :
- Cổng kết nối AUXKhông
- Cổng kết nối USB
- Đầu đĩaMàn hình cảm ứng 8 inch
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiN/A
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối điện thoại thông minh
- Kết nối HDMIN/A
- Kết nối WifiN/A
- Số loa11 loa JBL
- Màn hình---
Hệ thống dẫn đườngN/A
Hệ thống điều hòaTự động
Hệ thống sạc không dâyN/A
Hệ thống thông tin trên kính láiN/A
Hộp làm mát
Khóa cửa điện
Phanh tay điện tửN/A
Rèm che nắng kính sauN/A
Rèm che nắng cửa sauN/A
Cốp điều khiển điệnMở cốp rãnh tay
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe :
- Góc sau
- Góc trước
- Sau
- TrướcKhông
Camera 360 độ
Camera lùiN/A
Đèn báo phanh khẩn cấp
Cảnh báo chệch làn đường
Cảnh báo tiền va chạm
Đèn chiếu xa tự độngKhông
Điều khiển hành trình chủ động
Hỗ trợ giữ làn đườngKhông
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cảnh báo điểm mùN/A
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống kiểm soát lực kéoCó (A-TRC)
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhN/A
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống theo dõi áp suất lốpN/A
Hệ thống thích nghi địa hìnhN/A
Hệ thống an toàn Toyota safety sense---
Cột lái tự đổ
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 7 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Khóa an toàn trẻ emISO FIX
Khóa cửa an toàn
Khung xe GOA
Túi khí :
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí bên hông phía trướcCó (2)
- Túi khí đầu gối hành kháchKhông
- Túi khí đầu gối người láiCó (1)
- Túi khí rèmCó (2)
- Túi khí người lái & hành khách phía trướcCó (2)
Các phiên bản FORTUNER
Giá từ 1.026.000.000đ
Giá từ 1.118.000.000đ
Giá từ 1.319.000.000đ
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ đại lí TOYOTA PGS QUẢNG TRỊ để chúng tôi được phục vụ khách hàng một cách tốt nhất!
Báo giá
Đăng ký lái thử Lái thử So sánh xe So sánh Ước tính lăn bánh P.Lăn bánh Ước tính vay ngân hàng P.Trả góp Đặt hẹn dịch vụ Đặt hẹn