RUSH 1.5 AT
Giá từ:  634.000.000đ
RUSH 1.5 AT
Giá từ:  634.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Nâu R54
RUSH 1.5 AT
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
RUSH 1.5 AT - Nội thất - Khu vực điều khiển âm thanh, điều hòa
Khu vực điều khiển âm thanh, điều hòa
"Phần điều khiển được tích hợp các tiện ích giúp tối ưu hóa nhu cầu giải trí và mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực cho hành khách. Các phím điều khiển nhiệt độ điều hòa dễ dàng thao tác khi lái xe. "
RUSH 1.5 AT - Nội thất - Khoang hành lý
Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi, chắc chắn, cho phép chứa nhiều vật dụng, thích hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau.
RUSH 1.5 AT - Nội thất - Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ
Màn hình analog thể hiện rõ nét tốc độ xe và một số chỉ báo khác.
RUSH 1.5 AT - Nội thất - Tay lái
Tay lái
Tay lái 3 chấu tích hợp các phím điều khiển hệ thống âm thanh và đàm thoại rảnh tay đem lại sự tiện nghi cao cho người [...]
RUSH 1.5 AT - Nội thất - Màn hình DVD
Màn hình DVD
Màn hình giải trí với dàn âm thanh 8 Loa cùng kết nối USB/Bluetooth/điện thoại thông minh sẽ giúp người lái & hành khách tận [...]
RUSH 1.5 AT - Nội thất - Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Toyota RUSH 2018 được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 dàn lạnh và cửa gió sau giúp không khí mát lạnh được phân [...]
RUSH 1.5 AT - Ngoại thất - Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Đèn hậu với thiết kế mỏng và dài giúp đường nét của chiếc xe thêm tinh tế với góc nhìn từ phía sau.
RUSH 1.5 AT - Ngoại thất - Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước với thiết kế vuốt dài ra phía thân xe tạo cảm giác về một chiếc SUV bề thế, ổn định và mạnh mẽ.
RUSH 1.5 AT - Ngoại thất - Đèn sương mù
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước giúp tăng cường khả năng quan sát trong điều kiện thời tiết có sương mù, tối ưu hóa tính an [...]
RUSH 1.5 AT - Ngoại thất - Đuôi xe
Đuôi xe
Các đường gân liền mạch từ thân tới đuôi xe tạo ấn tượng về vẻ ngoài năng động của chiếc xe. Phần mặt sau nối [...]
RUSH 1.5 AT - Ngoại thất - Đầu xe
Đầu xe
Thiết kế mui xe nhô dài cùng ốp cản trước tạo nên đường nét khoẻ khoắn cho chiếc TOYOTA RUSH. Hệ thống lưới tản nhiệt [...]
RUSH 1.5 AT - Ngoại thất - Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu được cải tiến với chức năng điều chỉnh điện, chức năng gập điện và tích hợp đèn báo rẽ tạo [...]
RUSH 1.5 AT - Ngoại thất - Mâm xe
Mâm xe
Mâm xe 17 inch mang đến hình ảnh cân đối, năng động cho chiếc xe khi nhìn từ bên hông.
Vận hành & an toàn
RUSH 1.5 AT - Tính năng - Hộp số
Hộp số
Hộp số tự động 4 cấp được cải tiến giúp xe vận hành êm ái, di chuyển mượt mà trên mọi chặng đường.
RUSH 1.5 AT - Tính năng - Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước
Với hệ thống treo trước độc lập Macpherson giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe cùng hệ thống [...]
RUSH 1.5 AT - Tính năng - Động cơ
Động cơ
Sức mạnh của Toyota Rush 2018 đến từ khối động cơ 4 xi-lanh, dung tích 1,5 lít mới, mang mã 2NR-FE, sản sinh ra công suất mã [...]
RUSH 1.5 AT - Tính năng - Dẫn động cầu sau
Dẫn động cầu sau
Hệ thống dẫn cầu sau với sức đẩy tốt giúp xe lên dốc và chở tải dễ dàng.
RUSH 1.5 AT - Tính năng - Chìa khóa thông mình và khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông mình và khởi động bằng nút bấm
Hệ thống khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự thuận tiện tối đa cho khách hàng. Chỉ với thao tác bấm nút, xe đã [...]
RUSH 1.5 AT - Tính năng - Bán kính vòng quay tối thiểu
Bán kính vòng quay tối thiểu
Bán kính quay vòng tối thiểu nhỏ - 5.2 m, giúp người dùng điều khiển dễ dàng trong không gian hẹp.
RUSH 1.5 AT - An toàn - Túi khí
Túi khí
Hệ thống an toàn đầy đủ, tiện nghi với 6 túi khí và đèn báo dây đai an toàn ở tất cả các ghế giúp giảm thiểu chấn thương cho hành khách trong trường hợp không may xảy ra va chạm.
RUSH 1.5 AT - An toàn - Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc [...]
RUSH 1.5 AT - An toàn - Khung xe GOA
Khung xe GOA
Thiết kế khung GOA gia tăng tối đa tính an toàn cho người ngồi trong xe.
RUSH 1.5 AT - An toàn - Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự [...]
RUSH 1.5 AT - An toàn - Hệ thống nhắc nhở cài dây an toàn
Hệ thống nhắc nhở cài dây an toàn
Hệ thống với tính năng an toàn nhắc nhở người lái và hành khách luôn cài dây an toàn, bảo vệ tính mạng khi tham gia giao [...]
RUSH 1.5 AT - An toàn - Hệ thống khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HAC)
Khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc, hệ thống HAC sẽ tự động tác động phanh tới cả [...]
RUSH 1.5 AT - An toàn - Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Khi được kích hoạt bằng đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, [...]
RUSH 1.5 AT - An toàn - Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy cơ mất [...]
RUSH 1.5 AT - An toàn - Cảm biến sau và camera lùi
Cảm biến sau và camera lùi
Cảm biến sau và camera lùi hỗ trợ xác định vật cản ở đuôi xe, phát tín hiệu cảnh báo giúp người điều khiển đánh [...]
Thông số kỹ thuật
TOYOTA RUSH 1.5 AT
Kiểu dángSUV
Nhiên liệuXăng
Số chỗ ngồi7
Xuất xứIndonesia
Các chế độ láiKhông
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngN/A
Khả năng tăng tốcN/A
Loại nhiên liệuXăng
Mô men xoắn tối đa134/4200
Số xy lanh4
Tỉ số nén11.5
Tốc độ tối đa160
Trợ lực tay láiKhông
Hệ thống treo :
- TrướcMacpherson
- SauAxle Type w/5-link
Hệ thống dẫn độngDẫn động cầu sau
Hộp sốSố tự động 4 cấp
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.2
Chiều dài cơ sở (mm)2685
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1445/1460
Dung tích bình nhiên liệu45
Dung tích khoang hành lý (L)N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm)220
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm)N/A
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm)4435 x 1695 x 1705
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm)2490 x 1415 x 1195
Trọng lượng không tải (kg)1290
Trọng lượng toàn tải (kg)1870
Phanh :
- TrướcĐĩa tản nhiệt 16
- SauTang trống
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Kích thước lốp215/60R17
Loại vànhMâm đúc
Lốp dự phòngMâm đúc
Tiêu thụ nhiên liệu :
- Kết hợp7.3
- Ngoài đô thị6.22
- Trong đô thị9.13
Bố trí xy lanhThẳng hàng
Công suất tối đa(76)102/6300
Dung tích xy lanh1496
Hệ số cản không khíN/A
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử
Loại động cơ2NR-VE (1.5L)
Góc thoát (Trước/sau) (độ)31.0/26.5
Ăng tenVây cá
Bộ quay xe thể thaoKhông
Cánh hướng gió
Chắn bùnKhông
Chắn bùn bênN/A
Chức năng sấy kính sau
Cụm đèn sau :
- Đèn vị trí---
- Đèn phanh---
- Đèn báo rẽ---
- Đèn lùi---
Cụm đèn trước :
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn chiếu xaLED
- Đèn chiếu sáng ban ngàyKhông
- Chế độ đèn chờ dẫn đườngKhông
- Hệ thống cân bằng gốc chiếuKhông
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
- Hệ thống rửa đènKhông
- Tự động bật/tắt
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3)LED
Đèn sương mù :
- Sau---
- TrướcLED
Gạt mưa :
- SauGián đoạn
- TrướcGián đoạn
Gương chiếu hậu ngoài :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chức năng chống bám nướcKhông
- Chức năng chống chói tự độngKhông
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Chức năng sấy gươngKhông
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông
- MàuCùng màu thân xe
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Tích hợp đèn chào mừng---
Lưới tản nhiệtMạ Crom
Ống xã képKhông
Tay nắm cửa ngoài xeCùng màu thân xe, có nút bấm
Thanh cản (giảm va chạm) :
- SauĐen
- TrướcCùng màu thân xe
Thanh đỡ nóc xe
Cửa sổ trờiKhông
Cụm đồng hồ :
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần số
- Đèn báo chế độ Eco
- Đèn báo hệ thống HybirdKhông
- Loại đồng hồAnalog
- Màn hình hiển thị đa thông tinLCD
Gương chiếu hậu trong2 chế độ ngày và đêm
Tay lái :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chất liệuBọc da
- Điều chỉnhChỉnh tay 2 hướng
- Lẫy chuyển sốKhông
- Loại tay lái3 chấu
- Nút bấm điều khiển tích hợpÂm thanh + Điện thoại rãnh tay
Tay nắm cửa trong xeMạ Crom
Chất liệu bọc ghếNỉ
Ghế sau :
- Hàng ghế thứ 2Gập thẳng 60:40 1 chạm
- Hàng ghế thứ 350:50 gập thẳng
- Hàng ghế thứ 4N/A
- Hàng ghế thứ 5N/A
- Tựa tay hàng ghế sauN/A
Ghế trước :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chức năng sưởiKhông
- Chức năng thông gióKhông
- Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng
- Loại ghếThường
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa gió sau
Cửa sổ chỉnh điệnCó, 1 chạm chống kẹt ghế lái
Ga tự độngKhông
Giữ phanh điện tửKhông
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauKhông
Hệ thống âm thanh :
- Cổng kết nối AUXKhông
- Cổng kết nối USB
- Đầu đĩaMàn hình cảm ứng
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiKhông
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối điện thoại thông minh
- Kết nối HDMIKhông
- Kết nối Wifi
- Số loa8
- Màn hình---
Hệ thống dẫn đườngKhông
Hệ thống điều hòaTự động
Hệ thống sạc không dâyKhông
Hệ thống thông tin trên kính láiKhông
Hộp làm mátKhông
Khóa cửa điện
Phanh tay điện tửKhông
Rèm che nắng kính sauKhông
Rèm che nắng cửa sauKhông
Cốp điều khiển điệnKhông
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe :
- Góc sau---
- Góc trước---
- Sau2
- Trước---
Camera 360 độKhông
Camera lùi
Đèn báo phanh khẩn cấp
Cảnh báo chệch làn đường---
Cảnh báo tiền va chạm---
Đèn chiếu xa tự động---
Điều khiển hành trình chủ động---
Hỗ trợ giữ làn đường---
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cảnh báo điểm mùKhông
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ đổ đèoKhông
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhKhông
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống theo dõi áp suất lốpKhông
Hệ thống thích nghi địa hìnhKhông
Hệ thống an toàn Toyota safety sense---
Cột lái tự đổ
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 7 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Khóa an toàn trẻ emISO FIX
Khóa cửa an toàn
Khung xe GOA
Túi khí :
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí bên hông phía trước
- Túi khí đầu gối hành kháchKhông
- Túi khí đầu gối người láiKhông
- Túi khí rèm
- Túi khí người lái & hành khách phía trước
Báo giá
Đăng ký lái thử Lái thử So sánh xe So sánh Ước tính lăn bánh P.Lăn bánh Ước tính vay ngân hàng P.Trả góp Đặt hẹn dịch vụ Đặt hẹn