Hiace
Giá từ:  1.176.000.000đ
Hiace
Giá từ:  1.176.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Bạc 1E7
Hiace
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
Hiace - Nội thất - Bục bước chân
Bục bước chân
Bục bước chân được thiết kế rộng rãi và thuận tiện hơn cho hành khách.
Hiace - Nội thất - Khay để đồ phía trên
Khay để đồ phía trên
Khay để đồ phía trên giúp dễ dàng lưu trữ các vật dụng cần thiết.
Hiace - Nội thất - Khoang lái
Khoang lái
Khoang lái rộng rãi được trang bị các tính năng hỗ trợ thiết yếu
Hiace - Ngoại thất - Đèn sương mù
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước dạng LED với thiết kế hiện đại, sang trọng và tăng khả năng quan sát khi vận hành.
Hiace - Ngoại thất - Đuôi xe
Đuôi xe
Thiết kế phần đuôi xe vững chắc, tay nằm được mạ crôm tinh tế
Vận hành & an toàn
Thông số kỹ thuật
TOYOTA Hiace
Kiểu dángThương mại
Nhiên liệuDầu
Số chỗ ngồi15
Xuất xứThái Lan
Các chế độ láiKhông
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngN/A
Khả năng tăng tốcN/A
Loại nhiên liệuDầu
Mô men xoắn tối đa420/1400-2600
Số xy lanh4
Tỉ số nén15.6
Tốc độ tối đa165
Trợ lực tay láiThủy lực
Hệ thống treo :
- TrướcThanh chống
- SauNhíp lá
Hệ thống dẫn độngDẫn động cầu sau
Hộp sốSố sàn 6 cấp
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)6.4
Chiều dài cơ sở (mm)3860
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1675/1670
Dung tích bình nhiên liệu65
Dung tích khoang hành lý (L)N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm)185
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm)N/A
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm)5915 x 1950 x 2280
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm)---
Trọng lượng không tải (kg)2540-2550
Trọng lượng toàn tải (kg)3820
Phanh :
- TrướcĐĩa tản nhiệt
- SauĐĩa tản nhiệt
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Kích thước lốp235R16
Loại vànhThép
Lốp dự phòngThép
Tiêu thụ nhiên liệu :
- Kết hợpN/A
- Ngoài đô thịN/A
- Trong đô thịN/A
Bố trí xy lanhThẳng hàng
Công suất tối đa130(174)/3400
Dung tích xy lanh2755
Hệ số cản không khíN/A
Hệ thống nhiên liệuPhun trực tiếp
Loại động cơ1GD-FTV
Góc thoát (Trước/sau) (độ)15.2
Ăng tenDạng thường
Bộ quay xe thể thaoKhông
Cánh hướng gióN/A
Chắn bùnTrước + sau
Chắn bùn bênKhông
Chức năng sấy kính sau
Cụm đèn sau :
- Đèn vị tríN/A
- Đèn phanhN/A
- Đèn báo rẽN/A
- Đèn lùiN/A
Cụm đèn trước :
- Đèn chiếu gầnHalogen
- Đèn chiếu xaHalogen
- Đèn chiếu sáng ban ngàyKhông
- Chế độ đèn chờ dẫn đườngKhông
- Hệ thống cân bằng gốc chiếuKhông
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
- Hệ thống rửa đènKhông
- Tự động bật/tắtKhông
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3)LED
Đèn sương mù :
- SauN/A
- TrướcBóng thường
Gạt mưa :
- SauGián đoạn (điều chỉnh thời gian)
- TrướcGián đoạn (điều chỉnh thời gian)
Gương chiếu hậu ngoài :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chức năng chống bám nướcN/A
- Chức năng chống chói tự độngN/A
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Chức năng sấy gươngKhông
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông
- MàuCùng màu thân xe
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Tích hợp đèn chào mừng---
Lưới tản nhiệtMạ Crom
Ống xã képKhông
Tay nắm cửa ngoài xeCùng màu thân xe
Thanh cản (giảm va chạm) :
- SauSơn màu
- TrướcSơn màu
Thanh đỡ nóc xeKhông
Cửa sổ trờiKhông
Cụm đồng hồ :
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần sốKhông
- Đèn báo chế độ Eco
- Đèn báo hệ thống HybirdKhong
- Loại đồng hồAnalog
- Màn hình hiển thị đa thông tin
Gương chiếu hậu trong2 chế độ ngày và đêm, chống chói
Tay lái :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chất liệuNhựa
- Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng
- Lẫy chuyển sốKhông
- Loại tay lái3 chấu
- Nút bấm điều khiển tích hợpKhông
Tay nắm cửa trong xeĐen
Chất liệu bọc ghếNỉ
Ghế sau :
- Hàng ghế thứ 2Ngã lưng
- Hàng ghế thứ 3Ngã lưng
- Hàng ghế thứ 4Ngã lưng
- Hàng ghế thứ 5Gập hoàn toàn
- Tựa tay hàng ghế sauKhông
Ghế trước :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chức năng sưởiKhông
- Chức năng thông gióKhông
- Điều chỉnh ghế hành kháchTrượt ngã lưng ghế
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng
- Loại ghếThường
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấmKhông
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa gió sau
Cửa sổ chỉnh điện1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ
Ga tự độngKhông
Giữ phanh điện tửN/A
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauKhông
Hệ thống âm thanh :
- Cổng kết nối AUX
- Cổng kết nối USB
- Đầu đĩaCD
- Hệ thống đàm thoại rảnh tayKhông
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiKhông
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối điện thoại thông minhKhông
- Kết nối HDMIKhông
- Kết nối WifiKhông
- Số loa4
- Màn hình---
Hệ thống dẫn đườngN/A
Hệ thống điều hòaChỉnh tay
Hệ thống sạc không dâyN/A
Hệ thống thông tin trên kính láiKhông
Hộp làm mátKhông
Khóa cửa điện
Phanh tay điện tửN/A
Rèm che nắng kính sauKhông
Rèm che nắng cửa sauKhông
Cốp điều khiển điệnKhông
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe :
- Góc sauKhông
- Góc trướcKhông
- SauKhông
- TrướcKhông
Camera 360 độKhông
Camera lùiKhông
Đèn báo phanh khẩn cấp
Cảnh báo chệch làn đườngKhông
Cảnh báo tiền va chạmKhông
Đèn chiếu xa tự độngKhông
Điều khiển hành trình chủ độngKhông
Hỗ trợ giữ làn đườngKhông
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cảnh báo điểm mùKhông
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ đổ đèoKhông
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhKhông
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống theo dõi áp suất lốpN/A
Hệ thống thích nghi địa hìnhKhông
Hệ thống an toàn Toyota safety senseN/A
Cột lái tự đổ
Dây đai an toàn3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (13 vị trí)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Khóa an toàn trẻ emN/A
Khóa cửa an toàn
Khung xe GOA
Túi khí :
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí bên hông phía trướcKhông
- Túi khí đầu gối hành kháchKhông
- Túi khí đầu gối người láiKhông
- Túi khí rèmKhông
- Túi khí người lái & hành khách phía trướcCó (2)
Báo giá
Đăng ký lái thử Lái thử So sánh xe So sánh Ước tính lăn bánh P.Lăn bánh Ước tính vay ngân hàng P.Trả góp Đặt hẹn dịch vụ Đặt hẹn