AVANZA AT
Giá từ:  612.000.000đ
AVANZA AT
Giá từ:  612.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Xanh B79
AVANZA AT
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
AVANZA AT - Nội thất - Hộc chứa đồ
Hộc chứa đồ
Tích hợp nhiều không gian chứa đồ tiện lợi
AVANZA AT - Nội thất - Tay lái
Tay lái
Vô lăng 3 chấu, trợ lực điện và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh mang đến sự thuận tiện trong quá trình [...]
AVANZA AT - Nội thất - Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh
Màn hình DVD 7 inch (1.5 AT), 4 loa, kết nối AUX/ USB/ bluetooth.
AVANZA AT - Nội thất - Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa với cửa gió phía trước và phía sau, tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách.
AVANZA AT - Ngoại thất - Mâm xe
Mâm xe
Mâm xe 15 inch và mâm đúc 8 chấu trẻ trung, khoẻ khoắn.
AVANZA AT - Ngoại thất - Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu có chức năng chỉnh điện, tạo sự thuận tiện cho người sử dụng.
AVANZA AT - Ngoại thất - Đuôi xe
Đuôi xe
Phần đuôi xe với các đường gân dập nổi cùng thanh nẹp crom nối liền 2 đèn làm toát lên vẻ cá tính cho chiếc xe.
AVANZA AT - Ngoại thất - Đèn sương mù
Đèn sương mù
Đèn sương mù tạo điểm nhấn cá tính và mang đến sự an toàn khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.
AVANZA AT - Ngoại thất - Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Cụm đèn LED với thiết kế sắc nét tôn lên vẻ trẻ trung hiện đại
AVANZA AT - Ngoại thất - Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau được mở rộng hơn với thiết kế dạng chữ L bắt mắt nối liền với thanh crom sáng làm tăng [...]
AVANZA AT - Ngoại thất - Cánh hướng gió sau
Cánh hướng gió sau
Cánh hướng gió sau kết hợp cùng đèn báo phanh trên cao dạng LED, tăng thêm sự an toàn và ổn định khi vận hành.
Vận hành & an toàn
AVANZA AT - Tính năng - Hộp số
Hộp số
Hộp số tự động 4 cấp (1.5 AT) và số sàn 5 cấp (1.3 MT) vận hành mượt mà.
AVANZA AT - Tính năng - Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước giúp xe vận hành êm dịu và đảm bảo độ bám đường cho bánh xe.
AVANZA AT - Tính năng - Động cơ
Động cơ
Động cơ VVT - i kép cho hiệu suất cao, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
AVANZA AT - Tính năng - Bán kinh vòng quay tối thiểu
Bán kinh vòng quay tối thiểu
Bán kính vòng quay tối thiểu nhỏ - 4.7m cho phép xe chuyển động linh hoạt trên mọi cung đường.
AVANZA AT - An toàn - Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phaân phối lực phanh điện tử EBD phân bố lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc...
AVANZA AT - An toàn - Hệ thống chông bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống chông bó cứng phanh (ABS)
ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn cho người lái và hành [...]
Thông số kỹ thuật
TOYOTA AVANZA AT
Kiểu dángĐa dụng
Nhiên liệuXăng
Số chỗ ngồi7
Xuất xứIndonesia
Các chế độ láiKhông
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngN/A
Khả năng tăng tốcN/A
Loại nhiên liệuXăng
Mô men xoắn tối đa136/4200
Số xy lanh4
Tỉ số nén11.5
Tốc độ tối đa160
Trợ lực tay láiKhông
Hệ thống treo :
- TrướcMacpherson
- SauLiên kết 4 điểm
Hệ thống dẫn độngDẫn động cầu sau
Hộp sốSố tự động 4 cấp
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)4.7
Chiều dài cơ sở (mm)2655
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1425/1435
Dung tích bình nhiên liệu45
Dung tích khoang hành lý (L)899
Khoảng sáng gầm xe (mm)200
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm)N/A
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm)4190 x 1660 x 1695
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm)2480 x 1415 x 1270
Trọng lượng không tải (kg)1155
Trọng lượng toàn tải (kg)1700
Phanh :
- TrướcĐĩa tản nhiệt 13
- SauTang trống
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Kích thước lốp185/65R15
Loại vànhMâm đúc
Lốp dự phòngMâm đúc
Tiêu thụ nhiên liệu :
- Kết hợp7.73
- Ngoài đô thị6.43
- Trong đô thị9.96
Bố trí xy lanhThẳng hàng
Công suất tối đa(77)105/6000
Dung tích xy lanh1496
Hệ số cản không khíN/A
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng đa điểm
Loại động cơ2NR-VE (1.5L)
Góc thoát (Trước/sau) (độ)N/A
Ăng tenVây cá
Bộ quay xe thể thaoKhông
Cánh hướng gió
Chắn bùnKhông
Chắn bùn bên
Chức năng sấy kính sau
Cụm đèn sau :
- Đèn vị trí
- Đèn phanh
- Đèn báo rẽ
- Đèn lùi
Cụm đèn trước :
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn chiếu xaLED
- Đèn chiếu sáng ban ngàyKhông
- Chế độ đèn chờ dẫn đườngKhông
- Hệ thống cân bằng gốc chiếuKhông
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
- Hệ thống rửa đènKhông
- Tự động bật/tắtKhông
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3)LED
Đèn sương mù :
- SauN/A
- Trước
Gạt mưa :
- Sau
- TrướcGián đoạn
Gương chiếu hậu ngoài :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chức năng chống bám nướcKhông
- Chức năng chống chói tự độngKhông
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Chức năng sấy gươngKhông
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông
- MàuCùng màu thân xe
- Tích hợp đèn báo rẽKhông
- Tích hợp đèn chào mừngN/A
Lưới tản nhiệtMạ Crom
Ống xã képKhông
Tay nắm cửa ngoài xeCùng màu thân xe
Thanh cản (giảm va chạm) :
- SauCùng màu thân xe
- TrướcCùng màu thân xe
Thanh đỡ nóc xeKhông
Cửa sổ trờiKhông
Cụm đồng hồ :
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuKhông
- Chức năng báo vị trí cần số
- Đèn báo chế độ Eco
- Đèn báo hệ thống HybirdKhông
- Loại đồng hồAnalog
- Màn hình hiển thị đa thông tin
Gương chiếu hậu trong2 chế độ ngày và đêm
Tay lái :
- Bộ nhớ vị tríKhông
- Chất liệuUrethane
- Điều chỉnhChỉnh tay 2 hướng
- Lẫy chuyển sốKhông
- Loại tay lái3 chấu
- Nút bấm điều khiển tích hợpÂm thanh
Tay nắm cửa trong xeCùng màu nội thất
Chất liệu bọc ghếNỉ
Ghế sau :
- Hàng ghế thứ 2Gập thẳng 50:50 1 chạm
- Hàng ghế thứ 3Gập thẳng 50:50
- Hàng ghế thứ 4N/A
- Hàng ghế thứ 5N/A
- Tựa tay hàng ghế sauN/A
Ghế trước :
- Bộ nhớ vị tríKhông có
- Chức năng sưởiKhông có
- Chức năng thông gióKhông có
- Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 4 hướng
- Loại ghếThường
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấmKhông
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa gió sau
Cửa sổ chỉnh điệnCó, chống kẹt của lái
Ga tự độngKhông
Giữ phanh điện tửKhông
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauKhông
Hệ thống âm thanh :
- Cổng kết nối AUXKhông
- Cổng kết nối USB
- Đầu đĩaDVD 7
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nóiKhông
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối điện thoại thông minh
- Kết nối HDMIKhông
- Kết nối WifiKhông
- Số loa6
- Màn hình---
Hệ thống dẫn đườngKhông
Hệ thống điều hòaChỉnh tay, dạng nút bấm
Hệ thống sạc không dâyKhông
Hệ thống thông tin trên kính láiKhông
Hộp làm mátKhông
Khóa cửa điện
Phanh tay điện tửKhông
Rèm che nắng kính sauKhông
Rèm che nắng cửa sauKhông
Cốp điều khiển điệnN/A
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe :
- Góc sau---
- Góc trước---
- Sau---
- Trước---
Camera 360 độKhông
Camera lùiKhông
Đèn báo phanh khẩn cấpKhông
Cảnh báo chệch làn đườngKhông
Cảnh báo tiền va chạmKhông
Đèn chiếu xa tự động---
Điều khiển hành trình chủ động---
Hỗ trợ giữ làn đườngKhông
Hệ thống cân bằng điện tửKhông
Hệ thống cảnh báo điểm mùKhông
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ đổ đèoKhông
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốcKhông
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấpKhông
Hệ thống kiểm soát lực kéoKhông
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhKhông
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống theo dõi áp suất lốpKhông
Hệ thống thích nghi địa hìnhKhông
Hệ thống an toàn Toyota safety senseN/A
Cột lái tự đổ
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 7 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Khóa an toàn trẻ emISO FIX
Khóa cửa an toàn
Khung xe GOA
Túi khí :
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí bên hông phía trướcKhông
- Túi khí đầu gối hành kháchKhông
- Túi khí đầu gối người láiKhông
- Túi khí rèmKhông
- Túi khí người lái & hành khách phía trước
Các phiên bản AVANZA
Giá từ 558.000.000đ
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ đại lí TOYOTA PGS QUẢNG TRỊ để chúng tôi được phục vụ khách hàng một cách tốt nhất!
Báo giá
Đăng ký lái thử Lái thử So sánh xe So sánh Ước tính lăn bánh P.Lăn bánh Ước tính vay ngân hàng P.Trả góp Đặt hẹn dịch vụ Đặt hẹn