ALPHARD
Đẳng cấp thương gia
Giá từ:
4.240.000.000đ
ALPHARD LUXURY
Giá từ:
4.240.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Ghi 4X7
* Màu xe có thể khác so với thực tế
Liên hệ đại lý TOYOTA PGS QUẢNG TRỊ để biết thêm thông tin
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
Màn hình giải trí 13.3 inch
Hành khách phía sau cũng được tận hưởng tiện nghi vượt trội.
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt hoàn toàn mới, bệ vệ, bóng bậy đầy ấn tượng.
Vận hành & an toàn
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu toàn cảnh mang đến tầm nhìn rộng hơn, hình ảnh chân thực hơn, chống bám nước, chống lóa sáng, nâng cao tính năng an toàn cho người lái.
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ theo dõi làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng còi và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khởi làn đường.
Thông số kỹ thuật
TOYOTA ALPHARD LUXURY
Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ ngồi | 7 |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Các chế độ lái | N/A |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô men xoắn tối đa | 361/4600-4700 |
Số xy lanh | 6 |
Tỉ số nén | N/A |
Tốc độ tối đa | N/A |
Trợ lực tay lái | N/A |
Hệ thống treo : | |
- Trước | Độc lập Macpherson |
- Sau | Tay đòn kép |
Hệ thống dẫn động | N/A |
Hộp số | Số tự động 8 cấp |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1575/1600 |
Dung tích bình nhiên liệu | 75 |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm) | N/A |
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm) | 4945 x 1850 x 1890 |
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm) | 3210 x 1590 x 1400 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2185 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2710 |
Phanh : | |
- Trước | Đĩa tản nhiệt |
- Sau | Đĩa tản nhiệt |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Kích thước lốp | 235/50R18 |
Loại vành | Mâm đúc |
Lốp dự phòng | T155/80D17, Mâm đúc |
Tiêu thụ nhiên liệu : | |
- Kết hợp | 9.97 |
- Ngoài đô thị | 7.26 |
- Trong đô thị | 14.68 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Công suất tối đa | (221)296/6600 |
Dung tích xy lanh | N/A |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại động cơ | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép |
Góc thoát (Trước/sau) (độ) | N/A |
Ăng ten | In trên kính |
Bộ quay xe thể thao | N/A |
Cánh hướng gió | N/A |
Chắn bùn | N/A |
Chắn bùn bên | N/A |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Cụm đèn sau : | |
- Đèn vị trí | N/A |
- Đèn phanh | N/A |
- Đèn báo rẽ | N/A |
- Đèn lùi | N/A |
Cụm đèn trước : | |
- Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
- Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | N/A |
- Hệ thống cân bằng gốc chiếu | Có |
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không |
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
- Hệ thống rửa đèn | Không |
- Tự động bật/tắt | Có |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3) | LED |
Đèn sương mù : | |
- Sau | N/A |
- Trước | LED |
Gạt mưa : | |
- Sau | Rửa kính, gián đoạn |
- Trước | Rửa kính, xịt kính, tự động, cảm biến mưa |
Gương chiếu hậu ngoài : | |
- Bộ nhớ vị trí | Có |
- Chức năng chống bám nước | N/A |
- Chức năng chống chói tự động | N/A |
- Chức năng điều chỉnh điện | Có |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | N/A |
- Màu | Cùng màu thân xe |
- Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tích hợp đèn chào mừng | N/A |
Lưới tản nhiệt | N/A |
Ống xã kép | N/A |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
Thanh cản (giảm va chạm) : | |
- Sau | N/A |
- Trước | N/A |
Thanh đỡ nóc xe | Không |
Cửa sổ trời | Không |
Cụm đồng hồ : | |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
- Chức năng báo vị trí cần số | N/A |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Đèn báo hệ thống Hybird | Không |
- Loại đồng hồ | Optitron |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Tay lái : | |
- Bộ nhớ vị trí | N/A |
- Chất liệu | Bọc da, vân gỗ, ốp bạc |
- Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
- Lẫy chuyển số | N/A |
- Loại tay lái | 4 chấu, có sưởi |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rãnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID |
Tay nắm cửa trong xe | N/A |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế sau : | |
- Hàng ghế thứ 2 | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 4 hướng, tựa tay và bàn VIP |
- Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 sang 2 bên |
- Hàng ghế thứ 4 | N/A |
- Hàng ghế thứ 5 | N/A |
- Tựa tay hàng ghế sau | N/A |
Ghế trước : | |
- Bộ nhớ vị trí | Có (3) |
- Chức năng sưởi | Có |
- Chức năng thông gió | Có |
- Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều khiển điện |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động |
- Loại ghế | N/A |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa gió sau | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa |
Ga tự động | N/A |
Giữ phanh điện tử | N/A |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | N/A |
Hệ thống âm thanh : | |
- Cổng kết nối AUX | N/A |
- Cổng kết nối USB | Có |
- Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 10.5 inch |
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
- Kết nối Bluetooth | Có |
- Kết nối điện thoại thông minh | N/A |
- Kết nối HDMI | N/A |
- Kết nối Wifi | N/A |
- Số loa | 17 loa JBL |
- Màn hình | --- |
Hệ thống dẫn đường | N/A |
Hệ thống điều hòa | Có (Cả hai hàng ghế thứ 2 và 3) |
Hệ thống sạc không dây | N/A |
Hệ thống thông tin trên kính lái | Không |
Hộp làm mát | N/A |
Khóa cửa điện | Có |
Phanh tay điện tử | N/A |
Rèm che nắng kính sau | Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3) |
Rèm che nắng cửa sau | N/A |
Cốp điều khiển điện | --- |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe : | |
- Góc sau | 2 |
- Góc trước | 2 |
- Sau | 2 |
- Trước | Không |
Camera 360 độ | Có |
Camera lùi | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | N/A |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | --- |
Cột lái tự đổ | N/A |
Dây đai an toàn | 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp, 7 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | N/A |
Khóa an toàn trẻ em | N/A |
Khóa cửa an toàn | N/A |
Khung xe GOA | Có |
Túi khí : | |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
- Túi khí đầu gối hành khách | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
- Túi khí rèm | Có (2) |
- Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |