ALPHARD LUXURY
Giá từ:  4.240.000.000đ
ALPHARD LUXURY
Giá từ:  4.240.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Ghi 4X7
ALPHARD LUXURY
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
ALPHARD LUXURY - Nội thất - Màn hình giải trí 13.3 inch
Màn hình giải trí 13.3 inch
Hành khách phía sau cũng được tận hưởng tiện nghi vượt trội.
ALPHARD LUXURY - Nội thất - Ghế Ottoman
Ghế Ottoman
Alphard đặc biệt được trang bị ghế Ottoman chỉnh điện 4 hướng, gập ngả 180 độ, đệm đỡ chân và tựa tay, kết hợp [...]
ALPHARD LUXURY - Nội thất - Hộp số
Hộp số
Hộp số tự động 8 cấp giúp Alphard xử lý lái nhạy bén và vận hành êm ái hơn, tạo sự thoải mái tối ưu cho hành khách [...]
ALPHARD LUXURY - Nội thất - Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng
Màn hình cảm ứng 10.5 inch kết hợp hệ thống âm thanh đỉnh cao 17 loa JBL mang đến tiện nghi tột bậc.
ALPHARD LUXURY - Ngoại thất - Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt hoàn toàn mới, bệ vệ, bóng bậy đầy ấn tượng.
ALPHARD LUXURY - Ngoại thất - Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Hệ thống đèn LED với thiết kế vuốt gọn lịch lãm.
ALPHARD LUXURY - Ngoại thất - Đèn sương mù và vành bánh xe
Đèn sương mù và vành bánh xe
Đèn sương mù với thiết kế hình tam giác sắc sảo mạ crôm và vành bánh xe hình khối sang trọng độc đáo.
ALPHARD LUXURY - Ngoại thất - Đèn hậu
Đèn hậu
#1c1c1b
Vận hành & an toàn
ALPHARD LUXURY - Tính năng - Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu toàn cảnh mang đến tầm nhìn rộng hơn, hình ảnh chân thực hơn, chống bám nước, chống lóa sáng, nâng cao tính năng an toàn cho người lái.
ALPHARD LUXURY - Tính năng - Hộp số
Hộp số
Hộp số tự động 8 cấp giúp Alphard xử lý lái nhạy bén và vận hành êm ái hơn, tạo sự thoải mái tối ưu cho hành khách [...]
ALPHARD LUXURY - Tính năng - Động cơ
Động cơ
Động cơ 3.5 VVT-i kép mang đến cho Alphard khả năng vận hành mạnh mẽ vượt trội trên mọi hành trình.
ALPHARD LUXURY - An toàn - Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ theo dõi làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ theo dõi làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng còi và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khởi làn đường.
ALPHARD LUXURY - An toàn - Điều khiển xa tự động (AHB)
Điều khiển xa tự động (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển [...]
ALPHARD LUXURY - An toàn - Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các [...]
ALPHARD LUXURY - An toàn - Hệ thống cảm biến tiền va chạm (PCS)
Hệ thống cảm biến tiền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người [...]
ALPHARD LUXURY - An toàn - Hệ thống VSC
Hệ thống VSC
Hệ thống VSC giúp giảm thiểu nguy cơ mất lái và trượt bánh xe đặc biệt trên các cung đường trơn trượt hay khi vào cua [...]
ALPHARD LUXURY - An toàn - Cảm biến
Cảm biến
Với các cảm biến hỗ trợ xung quanh xe, việc đỗ xe trở nên dễ dàng, an toàn và thuận tiện hơn rất nhiều.
ALPHARD LUXURY - An toàn - Túi khí
Túi khí
Hệ thống 7 túi khí giúp bảo vệ hành khách tối đa, an tậm tuyệt đối trên mọi hành trình.
Thông số kỹ thuật
TOYOTA ALPHARD LUXURY
Kiểu dángĐa dụng
Nhiên liệuXăng
Số chỗ ngồi7
Xuất xứNhật Bản
Các chế độ láiN/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngN/A
Khả năng tăng tốcN/A
Loại nhiên liệuXăng
Mô men xoắn tối đa361/4600-4700
Số xy lanh6
Tỉ số nénN/A
Tốc độ tối đaN/A
Trợ lực tay láiN/A
Hệ thống treo :
- TrướcĐộc lập Macpherson
- SauTay đòn kép
Hệ thống dẫn độngN/A
Hộp sốSố tự động 8 cấp
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.8
Chiều dài cơ sở (mm)3000
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1575/1600
Dung tích bình nhiên liệu75
Dung tích khoang hành lý (L)N/A
Khoảng sáng gầm xe (mm)165
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm)N/A
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm)4945 x 1850 x 1890
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm)3210 x 1590 x 1400
Trọng lượng không tải (kg)2185
Trọng lượng toàn tải (kg)2710
Phanh :
- TrướcĐĩa tản nhiệt
- SauĐĩa tản nhiệt
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Kích thước lốp235/50R18
Loại vànhMâm đúc
Lốp dự phòngT155/80D17, Mâm đúc
Tiêu thụ nhiên liệu :
- Kết hợp9.97
- Ngoài đô thị7.26
- Trong đô thị14.68
Bố trí xy lanhThẳng hàng
Công suất tối đa(221)296/6600
Dung tích xy lanhN/A
Hệ số cản không khíN/A
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử
Loại động cơV6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép
Góc thoát (Trước/sau) (độ)N/A
Ăng tenIn trên kính
Bộ quay xe thể thaoN/A
Cánh hướng gióN/A
Chắn bùnN/A
Chắn bùn bênN/A
Chức năng sấy kính sau
Cụm đèn sau :
- Đèn vị tríN/A
- Đèn phanhN/A
- Đèn báo rẽN/A
- Đèn lùiN/A
Cụm đèn trước :
- Đèn chiếu gầnLED dạng bóng chiếu
- Đèn chiếu xaLED dạng bóng chiếu
- Đèn chiếu sáng ban ngày
- Chế độ đèn chờ dẫn đườngN/A
- Hệ thống cân bằng gốc chiếu
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
- Hệ thống rửa đènKhông
- Tự động bật/tắt
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3)LED
Đèn sương mù :
- SauN/A
- TrướcLED
Gạt mưa :
- SauRửa kính, gián đoạn
- TrướcRửa kính, xịt kính, tự động, cảm biến mưa
Gương chiếu hậu ngoài :
- Bộ nhớ vị trí
- Chức năng chống bám nướcN/A
- Chức năng chống chói tự độngN/A
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điện
- Chức năng sấy gương
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùiN/A
- MàuCùng màu thân xe
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Tích hợp đèn chào mừngN/A
Lưới tản nhiệtN/A
Ống xã képN/A
Tay nắm cửa ngoài xeMạ Crom
Thanh cản (giảm va chạm) :
- SauN/A
- TrướcN/A
Thanh đỡ nóc xeKhông
Cửa sổ trờiKhông
Cụm đồng hồ :
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần sốN/A
- Đèn báo chế độ Eco
- Đèn báo hệ thống HybirdKhông
- Loại đồng hồOptitron
- Màn hình hiển thị đa thông tinMàn hình TFT 4.2 inch
Gương chiếu hậu trongChống chói tự động
Tay lái :
- Bộ nhớ vị tríN/A
- Chất liệuBọc da, vân gỗ, ốp bạc
- Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng
- Lẫy chuyển sốN/A
- Loại tay lái4 chấu, có sưởi
- Nút bấm điều khiển tích hợpTích hợp chế độ đàm thoại rãnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID
Tay nắm cửa trong xeN/A
Chất liệu bọc ghếDa
Ghế sau :
- Hàng ghế thứ 2Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 4 hướng, tựa tay và bàn VIP
- Hàng ghế thứ 3Gập 50:50 sang 2 bên
- Hàng ghế thứ 4N/A
- Hàng ghế thứ 5N/A
- Tựa tay hàng ghế sauN/A
Ghế trước :
- Bộ nhớ vị tríCó (3)
- Chức năng sưởi
- Chức năng thông gió
- Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều khiển điện
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động
- Loại ghếN/A
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa gió sau
Cửa sổ chỉnh điệnCó (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa
Ga tự độngN/A
Giữ phanh điện tửN/A
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauN/A
Hệ thống âm thanh :
- Cổng kết nối AUXN/A
- Cổng kết nối USB
- Đầu đĩaMàn hình cảm ứng 10.5 inch
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối điện thoại thông minhN/A
- Kết nối HDMIN/A
- Kết nối WifiN/A
- Số loa17 loa JBL
- Màn hình---
Hệ thống dẫn đườngN/A
Hệ thống điều hòaCó (Cả hai hàng ghế thứ 2 và 3)
Hệ thống sạc không dâyN/A
Hệ thống thông tin trên kính láiKhông
Hộp làm mátN/A
Khóa cửa điện
Phanh tay điện tửN/A
Rèm che nắng kính sauCó (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3)
Rèm che nắng cửa sauN/A
Cốp điều khiển điện---
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe :
- Góc sau2
- Góc trước2
- Sau2
- TrướcKhông
Camera 360 độ
Camera lùi
Đèn báo phanh khẩn cấp
Cảnh báo chệch làn đường
Cảnh báo tiền va chạm
Đèn chiếu xa tự động
Điều khiển hành trình chủ động
Hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ đổ đèoKhông
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhKhông
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống theo dõi áp suất lốpN/A
Hệ thống thích nghi địa hìnhKhông
Hệ thống an toàn Toyota safety sense---
Cột lái tự đổN/A
Dây đai an toàn3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp, 7 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)N/A
Khóa an toàn trẻ emN/A
Khóa cửa an toànN/A
Khung xe GOA
Túi khí :
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí bên hông phía trướcCó (2)
- Túi khí đầu gối hành kháchKhông
- Túi khí đầu gối người láiCó (1)
- Túi khí rèmCó (2)
- Túi khí người lái & hành khách phía trướcCó (2)
Báo giá
Đăng ký lái thử Lái thử So sánh xe So sánh Ước tính lăn bánh P.Lăn bánh Ước tính vay ngân hàng P.Trả góp Đặt hẹn dịch vụ Đặt hẹn