WIGO
Gọn nhỏ lướt phố
Giá từ:
385.000.000đ
WIGO 4AT
Giá từ:
385.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Vàng Y13
* Màu xe có thể khác so với thực tế
Liên hệ đại lý TOYOTA PGS QUẢNG TRỊ để biết thêm thông tin
![WIGO 4AT](https://toyotaquangtri.com.vn/public/upload/sanpham/wigo/h7.png)
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
![WIGO 4AT - Nội thất - Bảng đồng hồ Táp lô](public/upload/sanpham/wigo/noithat/ylraao.jpg)
Bảng đồng hồ Táp lô
Bảng đồng hồ trung tâm được bố trí tập trung về hướng người lái tạo sự thuận tiện cho việc quan sát khi lái xe.
![WIGO 4AT - Ngoại thất - Đuôi xe](public/upload/sanpham/wigo/ngoaithat/wdvvpl12.png)
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe với các đường dập nổi, cá tính và sắc nét gây ấn tượng từ ánh nhìn đầu tiên.
Vận hành & an toàn
![WIGO 4AT - Tính năng - Động cơ](public/upload/sanpham/wigo/vanhanh/xswd3k.png)
Động cơ
TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài.
![WIGO 4AT - An toàn - Dây đeo an toàn](public/upload/sanpham/wigo/antoan/wpsppz.png)
Dây đeo an toàn
2 túi khí (người lái và hành khách phía trước), kết hợp cùng dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí đảm bảo an toàn cho mọi hành khách.
Thông số kỹ thuật
TOYOTA WIGO 4AT
Kiểu dáng | Hatchback |
Nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ ngồi | 5 |
Xuất xứ | Indonesia |
Các chế độ lái | N/A |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô men xoắn tối đa | 108/4200 |
Số xy lanh | 4 |
Tỉ số nén | N/A |
Tốc độ tối đa | N/A |
Trợ lực tay lái | N/A |
Hệ thống treo : | |
- Trước | Độc lập Macpherson |
- Sau | Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động 4 cấp |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.7 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1410/1405 |
Dung tích bình nhiên liệu | 33 |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm) | N/A |
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm) | 3660 x 1600 x 1520 |
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm) | 1940 x 1365 x 1235 |
Trọng lượng không tải (kg) | 870 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1290 |
Phanh : | |
- Trước | Phanh đĩa |
- Sau | Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Kích thước lốp | 175/65R14 |
Loại vành | Hợp kim |
Lốp dự phòng | Vành thép/Steel |
Tiêu thụ nhiên liệu : | |
- Kết hợp | 5.3 |
- Ngoài đô thị | 4.36 |
- Trong đô thị | 6.87 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Công suất tối đa | (65)87/6000 |
Dung tích xy lanh | 1197 |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Loại động cơ | 3NR-H22+I:J |
Góc thoát (Trước/sau) (độ) | N/A |
Ăng ten | Dạng thường |
Bộ quay xe thể thao | N/A |
Cánh hướng gió | Có |
Chắn bùn | N/A |
Chắn bùn bên | N/A |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Cụm đèn sau : | |
- Đèn vị trí | LED |
- Đèn phanh | --- |
- Đèn báo rẽ | --- |
- Đèn lùi | --- |
Cụm đèn trước : | |
- Đèn chiếu gần | Dạng bóng chiếu |
- Đèn chiếu xa | Phản xạ đa chiếu |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không |
- Hệ thống cân bằng gốc chiếu | Không |
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không |
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
- Hệ thống rửa đèn | Không |
- Tự động bật/tắt | Không |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3) | LED |
Đèn sương mù : | |
- Sau | Không |
- Trước | Có |
Gạt mưa : | |
- Sau | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
- Trước | Gián đoạn |
Gương chiếu hậu ngoài : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chức năng chống bám nước | Không |
- Chức năng chống chói tự động | Không |
- Chức năng điều chỉnh điện | Có |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng sấy gương | Không |
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không |
- Màu | Cùng màu thân xe |
- Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tích hợp đèn chào mừng | Không |
Lưới tản nhiệt | N/A |
Ống xã kép | N/A |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Thanh cản (giảm va chạm) : | |
- Sau | N/A |
- Trước | N/A |
Thanh đỡ nóc xe | N/A |
Cửa sổ trời | Không |
Cụm đồng hồ : | |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
- Chức năng báo vị trí cần số | Không |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Đèn báo hệ thống Hybird | Không |
- Loại đồng hồ | Digital |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay lái : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chất liệu | Nhựa |
- Điều chỉnh | Không |
- Lẫy chuyển số | Không |
- Loại tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ bạc |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế sau : | |
- Hàng ghế thứ 2 | Gập hoàn toàn |
- Hàng ghế thứ 3 | Không |
- Hàng ghế thứ 4 | N/A |
- Hàng ghế thứ 5 | N/A |
- Tựa tay hàng ghế sau | N/A |
Ghế trước : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chức năng sưởi | Không |
- Chức năng thông gió | Không |
- Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng |
- Loại ghế | N/A |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa gió sau | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | Có (Tự động xuống bên lái) |
Ga tự động | Không |
Giữ phanh điện tử | Không |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không |
Hệ thống âm thanh : | |
- Cổng kết nối AUX | Không |
- Cổng kết nối USB | Có |
- Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7 inch |
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không |
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không |
- Kết nối Bluetooth | Có |
- Kết nối điện thoại thông minh | Có |
- Kết nối HDMI | N/A |
- Kết nối Wifi | Không |
- Số loa | 4 |
- Màn hình | --- |
Hệ thống dẫn đường | Không |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay với chế độ Max cool |
Hệ thống sạc không dây | Không |
Hệ thống thông tin trên kính lái | Không |
Hộp làm mát | Không |
Khóa cửa điện | Có |
Phanh tay điện tử | Không |
Rèm che nắng kính sau | Không |
Rèm che nắng cửa sau | --- |
Cốp điều khiển điện | Không |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe : | |
- Góc sau | Không |
- Góc trước | Không |
- Sau | 2 |
- Trước | Không |
Camera 360 độ | Không |
Camera lùi | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | --- |
Cảnh báo tiền va chạm | --- |
Đèn chiếu xa tự động | --- |
Điều khiển hành trình chủ động | --- |
Hỗ trợ giữ làn đường | --- |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Không |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | --- |
Cột lái tự đổ | N/A |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | N/A |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn | N/A |
Khung xe GOA | Có |
Túi khí : | |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí bên hông phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối hành khách | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí rèm | Không |
- Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |