VIOS
Khởi xướng trào lưu
Giá từ:
495.000.000đ
VIOS 1.5 E MT
Giá từ:
495.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Nâu Vàng 4R0
* Màu xe có thể khác so với thực tế
Liên hệ đại lý TOYOTA PGS QUẢNG TRỊ để biết thêm thông tin
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
Hàng ghế sau gập thẳng
Hàng ghế thứ 2 gập linh hoạt giúp gia tăng không gian chứa đồ khi cần thiết.
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước hỗ trợ khả năng quan sát của người lái trong điều kiện thời tiết có sương mù, đảm bảo tính an toàn đồng thời là điểm nhấn tăng thêm nét cá tính cho xe
Vận hành & an toàn
Khí động học
Thiết kế động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn tru”, đồng thời tăng tính ổn định khi xe đang di chuyển tốc độ cao để đảm bảo an toàn cho người lái.
Camera lùi
Camera lùi giúp người lái quan sát được phía sau, thuận tiện và an toàn khi lùi xe, tự tin khi cầm lái.
Thông số kỹ thuật
TOYOTA VIOS 1.5 E MT
Kiểu dáng | Sendan |
Nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ ngồi | 5 |
Xuất xứ | Việt Nam |
Các chế độ lái | Không |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô men xoắn tối đa | 140/4200 |
Số xy lanh | 4 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Tốc độ tối đa | 170 |
Trợ lực tay lái | Điện |
Hệ thống treo : | |
- Trước | Độc lập Macpherson |
- Sau | Dầm xoắn |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước/FWD/FWD |
Hộp số | Số sàn 5 cấp / MT |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1475/1460 |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm) | N/A |
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm) | 4425x1730x1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm) | 1895x1420x1205 |
Trọng lượng không tải (kg) | N/A |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 |
Phanh : | |
- Trước | Đĩa thông gió 15 |
- Sau | Đĩa đặc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Kích thước lốp | 185/60R15 |
Loại vành | Mâm đúc |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Tiêu thụ nhiên liệu : | |
- Kết hợp | 5.92 |
- Ngoài đô thị | 4.85 |
- Trong đô thị | 7.74 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Công suất tối đa | 79/6000 |
Dung tích xy lanh | 1496 |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Góc thoát (Trước/sau) (độ) | --- |
Ăng ten | Vây cá |
Bộ quay xe thể thao | Không |
Cánh hướng gió | Không |
Chắn bùn | Không |
Chắn bùn bên | N/A |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Cụm đèn sau : | |
- Đèn vị trí | LED |
- Đèn phanh | LED |
- Đèn báo rẽ | Bóng thường |
- Đèn lùi | Bóng thường |
Cụm đèn trước : | |
- Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng |
- Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không |
- Hệ thống cân bằng gốc chiếu | Không |
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không |
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Không |
- Hệ thống rửa đèn | Không |
- Tự động bật/tắt | Không |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3) | Bóng thường |
Đèn sương mù : | |
- Sau | Không |
- Trước | LED |
Gạt mưa : | |
- Sau | Không |
- Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
Gương chiếu hậu ngoài : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chức năng chống bám nước | Không |
- Chức năng chống chói tự động | Không |
- Chức năng điều chỉnh điện | Có |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng sấy gương | Không |
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không |
- Màu | Cùng màu thân xe |
- Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tích hợp đèn chào mừng | N/A |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen |
Ống xã kép | Không |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Thanh cản (giảm va chạm) : | |
- Sau | Cùng màu thân xe |
- Trước | Cùng màu thân xe |
Thanh đỡ nóc xe | Không |
Cửa sổ trời | Không |
Cụm đồng hồ : | |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không |
- Chức năng báo vị trí cần số | Không |
- Đèn báo chế độ Eco | Không |
- Đèn báo hệ thống Hybird | Không |
- Loại đồng hồ | Analog |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Không |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay lái : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chất liệu | Urethane, mạ bạc |
- Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
- Lẫy chuyển số | Không |
- Loại tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Không |
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất |
Chất liệu bọc ghế | PVC |
Ghế sau : | |
- Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 ngã lưng ghế |
- Hàng ghế thứ 3 | Không |
- Hàng ghế thứ 4 | Không |
- Hàng ghế thứ 5 | Không |
- Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Ghế trước : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chức năng sưởi | Không |
- Chức năng thông gió | Không |
- Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
- Loại ghế | Thường |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa gió sau | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lái |
Ga tự động | Không |
Giữ phanh điện tử | N/A |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không |
Hệ thống âm thanh : | |
- Cổng kết nối AUX | Không |
- Cổng kết nối USB | Có |
- Đầu đĩa | N/A |
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không |
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không |
- Kết nối Bluetooth | Có |
- Kết nối điện thoại thông minh | Có |
- Kết nối HDMI | Không |
- Kết nối Wifi | Không |
- Số loa | 4 |
- Màn hình | --- |
Hệ thống dẫn đường | Không |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hệ thống sạc không dây | Không |
Hệ thống thông tin trên kính lái | Không |
Hộp làm mát | Không |
Khóa cửa điện | Có |
Phanh tay điện tử | N/A |
Rèm che nắng kính sau | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Không |
Cốp điều khiển điện | Không |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe : | |
- Góc sau | Không |
- Góc trước | Không |
- Sau | Có |
- Trước | Không |
Camera 360 độ | Không |
Camera lùi | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không |
Đèn chiếu xa tự động | Không |
Điều khiển hành trình chủ động | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Không |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | --- |
Cột lái tự đổ | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn | Có |
Khung xe GOA | Có |
Túi khí : | |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí bên hông phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối hành khách | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí rèm | Có |
- Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Các phiên bản VIOS
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ đại lí TOYOTA PGS QUẢNG TRỊ để chúng
tôi
được phục vụ khách hàng một cách tốt nhất!