LAND CRUISER
Uy lực thống lĩnh
Giá từ:
0đ
LAND CRUISER 300
Giá từ:
0đ
Chọn màu xe của bạn *
Xanh 8X8
* Màu xe có thể khác so với thực tế
Liên hệ đại lý TOYOTA PGS QUẢNG TRỊ để biết thêm thông tin

* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất

Màn hình giải trí
Màn hình giải trí 12.3 inches cùng với hệ thống 14 loa JBL mang đến những phút giây giải trí thú vị cho hành khách.

Đầu xe
Cụm đèn LED kết nối với lưới tản nhiệt theo đường thẳng thể hiện đặc trưng thiết kế của LAND CRUISER- uy lực mạnh mẽ nhưng không kém phần sang trọng.
Vận hành & an toàn

Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)
Hệ thống cho phép bạn lựa chọn các chế độ lái phù hợp với các địa hình khác nhau, làm tăng khả năng bám đường, độ ổn định xe.

Toyota Safety Sense 2.0
LAND CRUISER tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE 2.0 đảm bảo an toàn cho hành khách trong xe.
Thông số kỹ thuật
TOYOTA LAND CRUISER 300
Kiểu dáng | SUV |
Nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ ngồi | 7 |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Các chế độ lái | N/A |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mô men xoắn tối đa | 650/2000-3600 |
Số xy lanh | N/A |
Tỉ số nén | N/A |
Tốc độ tối đa | N/A |
Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái |
Hệ thống treo : | |
- Trước | Độc lập tay đòn kép |
- Sau | Liên kết 4 điểm |
Hệ thống dẫn động | --- |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.9 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1665/1670 |
Dung tích bình nhiên liệu | 93 |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm) | N/A |
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm) | 4965 x 1980 x 1945 |
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm) | N/A |
Trọng lượng không tải (kg) | 2520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3230 |
Phanh : | |
- Trước | Đĩa thông gió |
- Sau | Đĩa thông gió |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5, OBD |
Kích thước lốp | 265/65R18 |
Loại vành | Mâm đúc |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Tiêu thụ nhiên liệu : | |
- Kết hợp | 9.47 |
- Ngoài đô thị | 12.55 |
- Trong đô thị | 17.75 |
Bố trí xy lanh | N/A |
Công suất tối đa | 227(304)/5500 |
Dung tích xy lanh | 3445 |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống nhiên liệu | N/A |
Loại động cơ | V35A-FTS, V6, tăng áp kép |
Góc thoát (Trước/sau) (độ) | N/A |
Ăng ten | N/A |
Bộ quay xe thể thao | N/A |
Cánh hướng gió | N/A |
Chắn bùn | N/A |
Chắn bùn bên | N/A |
Chức năng sấy kính sau | N/A |
Cụm đèn sau : | |
- Đèn vị trí | LED |
- Đèn phanh | LED |
- Đèn báo rẽ | LED |
- Đèn lùi | LED |
Cụm đèn trước : | |
- Đèn chiếu gần | LED |
- Đèn chiếu xa | LED |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | N/A |
- Hệ thống cân bằng gốc chiếu | Có (tự động) |
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Có |
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
- Hệ thống rửa đèn | CÓ |
- Tự động bật/tắt | Có |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3) | N/A |
Đèn sương mù : | |
- Sau | N/A |
- Trước | LED |
Gạt mưa : | |
- Sau | Gián đoạn theo thời gian |
- Trước | Tự động |
Gương chiếu hậu ngoài : | |
- Bộ nhớ vị trí | N/A |
- Chức năng chống bám nước | Có |
- Chức năng chống chói tự động | Có |
- Chức năng điều chỉnh điện | Có |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng sấy gương | Có |
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
- Màu | Cùng màu thân xe |
- Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Lưới tản nhiệt | N/A |
Ống xã kép | N/A |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Thanh cản (giảm va chạm) : | |
- Sau | N/A |
- Trước | N/A |
Thanh đỡ nóc xe | N/A |
Cửa sổ trời | Có |
Cụm đồng hồ : | |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
- Chức năng báo vị trí cần số | N/A |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Đèn báo hệ thống Hybird | N/A |
- Loại đồng hồ | Optitron |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | 7 inch |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Tay lái : | |
- Bộ nhớ vị trí | N/A |
- Chất liệu | Da ốp gỗ |
- Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
- Lẫy chuyển số | N/A |
- Loại tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn |
Tay nắm cửa trong xe | N/A |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế sau : | |
- Hàng ghế thứ 2 | 40:20:40, thông gió, sưởi ghế, ngả lưng |
- Hàng ghế thứ 3 | 50:50, ngả/gập điện |
- Hàng ghế thứ 4 | N/A |
- Hàng ghế thứ 5 | N/A |
- Tựa tay hàng ghế sau | N/A |
Ghế trước : | |
- Bộ nhớ vị trí | Có (3) |
- Chức năng sưởi | Có |
- Chức năng thông gió | Có |
- Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió |
- Loại ghế | N/A |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa gió sau | N/A |
Cửa sổ chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
Ga tự động | N/A |
Giữ phanh điện tử | N/A |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | N/A |
Hệ thống âm thanh : | |
- Cổng kết nối AUX | N/A |
- Cổng kết nối USB | Có |
- Đầu đĩa | 12.3", chạm đa điểm |
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay | N/A |
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | N/A |
- Kết nối Bluetooth | Có |
- Kết nối điện thoại thông minh | Có |
- Kết nối HDMI | N/A |
- Kết nối Wifi | N/A |
- Số loa | 14 JBL |
- Màn hình | --- |
Hệ thống dẫn đường | N/A |
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập |
Hệ thống sạc không dây | Có |
Hệ thống thông tin trên kính lái | N/A |
Hộp làm mát | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Rèm che nắng kính sau | N/A |
Rèm che nắng cửa sau | N/A |
Cốp điều khiển điện | Có |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe : | |
- Góc sau | Có |
- Góc trước | Có |
- Sau | Có |
- Trước | Có |
Camera 360 độ | Có |
Camera lùi | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | N/A |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Hệ thống thích nghi địa hình | Có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | Có |
Cột lái tự đổ | N/A |
Dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | N/A |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn | N/A |
Khung xe GOA | Có |
Túi khí : | |
- Túi khí bên hông phía sau | Có |
- Túi khí bên hông phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối hành khách | Có |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí rèm | Có |
- Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |