HILUX
Chinh phục đỉnh cao
Giá từ:
674.000.000đ
HILUX 2.4L 4X2 AT
Giá từ:
674.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Đỏ 3T6
* Màu xe có thể khác so với thực tế
Liên hệ đại lý TOYOTA PGS QUẢNG TRỊ để biết thêm thông tin
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
Hàng ghế sau gập 60:40
Hàng ghế sau có khả năng gập 60/40 tạo thêm không gian rộng rãi phía sau và cả phía dưới chân ghế. Đặc biệt tay tựa lớn ở chính giữa hàng ghế phía sau có khả năng gập lên gọn gàng và gập xuống với 2 khay đựng ly tiện dụng.
Tay nắm cửa
Khi đi kèm với chìa khóa thông minh, thao tác đóng/mở khóa cửa xe từ bên ngoài trở nên dễ dàng, thuận tiện hơn với chỉ một nút bấm.
Vận hành & an toàn
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)
Hệ thống A-TRC tác động lên áp suất phanh ở mỗi bánh xe, nhờ đó giúp chiếc xe có thể dễ dàng tăng tốc và khởi hành trên đường trơn trượt.
Cảm biến khoảng cách
HILUX mới được trang bị tới 6 cảm biến phát hiện vật thể xung quanh ở cự li gần, giúp cảnh báo trước những va chạm đột ngột khi xe lăn bánh.
Thông số kỹ thuật
TOYOTA HILUX 2.4L 4X2 AT
Kiểu dáng | Bán tải |
Nhiên liệu | Dầu |
Số chỗ ngồi | 5 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Các chế độ lái | Có |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | Không |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mô men xoắn tối đa | 400/1600 |
Số xy lanh | 4 |
Tỉ số nén | 15.6 |
Tốc độ tối đa | 170 |
Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Hệ thống treo : | |
- Trước | Tay đòn kép |
- Sau | Nhíp lá |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1540/1550 |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm) | 1513 x 1524 x 482 |
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm) | 5325 x 1855 x 1815 |
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm) | N/A |
Trọng lượng không tải (kg) | 1915 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 |
Phanh : | |
- Trước | Đĩa thông gió |
- Sau | Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Kích thước lốp | 265/65R17 |
Loại vành | Mâm đúc |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Tiêu thụ nhiên liệu : | |
- Kết hợp | N/A |
- Ngoài đô thị | N/A |
- Trong đô thị | N/A |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Công suất tối đa | (110)147/3400 |
Dung tích xy lanh | 2393 |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên |
Loại động cơ | Động cơ dầu 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng |
Góc thoát (Trước/sau) (độ) | N/A |
Ăng ten | Dạng cột |
Bộ quay xe thể thao | N/A |
Cánh hướng gió | N/A |
Chắn bùn | Có |
Chắn bùn bên | N/A |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Cụm đèn sau : | |
- Đèn vị trí | N/A |
- Đèn phanh | N/A |
- Đèn báo rẽ | N/A |
- Đèn lùi | N/A |
Cụm đèn trước : | |
- Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng |
- Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
- Hệ thống cân bằng gốc chiếu | Không |
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không |
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
- Hệ thống rửa đèn | Không |
- Tự động bật/tắt | Không |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3) | LED |
Đèn sương mù : | |
- Sau | N/A |
- Trước | Có |
Gạt mưa : | |
- Sau | N/A |
- Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
Gương chiếu hậu ngoài : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chức năng chống bám nước | Không |
- Chức năng chống chói tự động | Không |
- Chức năng điều chỉnh điện | Có |
- Chức năng gập điện | Không |
- Chức năng sấy gương | Không |
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không |
- Màu | Mạ Crom |
- Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tích hợp đèn chào mừng | N/A |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen MLM |
Ống xã kép | Không có |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ đen |
Thanh cản (giảm va chạm) : | |
- Sau | Cùng màu thân xe |
- Trước | Cùng màu thân xe |
Thanh đỡ nóc xe | N/A |
Cửa sổ trời | Không |
Cụm đồng hồ : | |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Đèn báo hệ thống Hybird | Không |
- Loại đồng hồ | Optitron |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2 inch |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay lái : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chất liệu | Urethane |
- Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
- Lẫy chuyển số | Không |
- Loại tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rãnh tay |
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế sau : | |
- Hàng ghế thứ 2 | Cố định |
- Hàng ghế thứ 3 | N/A |
- Hàng ghế thứ 4 | N/A |
- Hàng ghế thứ 5 | N/A |
- Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Ghế trước : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chức năng sưởi | Không |
- Chức năng thông gió | Không |
- Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
- Loại ghế | Thường |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa gió sau | Không |
Cửa sổ chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) |
Ga tự động | Có |
Giữ phanh điện tử | N/A |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không |
Hệ thống âm thanh : | |
- Cổng kết nối AUX | Có |
- Cổng kết nối USB | Có |
- Đầu đĩa | DVD cảm ứng 7 inch |
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không |
- Kết nối Bluetooth | Có |
- Kết nối điện thoại thông minh | Có |
- Kết nối HDMI | N/A |
- Kết nối Wifi | Không |
- Số loa | 4 |
- Màn hình | --- |
Hệ thống dẫn đường | Không |
Hệ thống điều hòa | Thường |
Hệ thống sạc không dây | Không |
Hệ thống thông tin trên kính lái | Không |
Hộp làm mát | Có |
Khóa cửa điện | Có |
Phanh tay điện tử | N/A |
Rèm che nắng kính sau | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Không |
Cốp điều khiển điện | Không |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe : | |
- Góc sau | Có |
- Góc trước | Có |
- Sau | Có |
- Trước | N/A |
Camera 360 độ | Không |
Camera lùi | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không |
Đèn chiếu xa tự động | N/A |
Điều khiển hành trình chủ động | N/A |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | N/A |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có (A-TRC) |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | N/A |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | N/A |
Hệ thống thích nghi địa hình | N/A |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | N/A |
Cột lái tự đổ | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR , 5 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn | Có |
Khung xe GOA | Có |
Túi khí : | |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí bên hông phía trước | Có |
- Túi khí đầu gối hành khách | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Có |
- Túi khí rèm | Có |
- Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Các phiên bản HILUX
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ đại lí TOYOTA PGS QUẢNG TRỊ để chúng
tôi
được phục vụ khách hàng một cách tốt nhất!