HIACE
Hành trình an vui
Giá từ:
1.176.000.000đ
Hiace
Giá từ:
1.176.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Bạc 1E7
* Màu xe có thể khác so với thực tế
Liên hệ đại lý TOYOTA PGS QUẢNG TRỊ để biết thêm thông tin
![Hiace](https://toyotaquangtri.com.vn/public/upload/sanpham/hiace/bac.png)
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
![Hiace - Nội thất - Bục bước chân](public/upload/sanpham/hiace/noithat/35452B026CE90FCDEDDD832060EF20B6.jpg)
Bục bước chân
Bục bước chân được thiết kế rộng rãi và thuận tiện hơn cho hành khách.
![Hiace - Ngoại thất - Đèn sương mù](public/upload/sanpham/hiace/ngoaithat/8BD5F653CA028719892163DFB2BED8F2.jpg)
Đèn sương mù
Đèn sương mù phía trước dạng LED với thiết kế hiện đại, sang trọng và tăng khả năng quan sát khi vận hành.
Vận hành & an toàn
Thông số kỹ thuật
TOYOTA Hiace
Kiểu dáng | Thương mại |
Nhiên liệu | Dầu |
Số chỗ ngồi | 15 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Các chế độ lái | Không |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A |
Khả năng tăng tốc | N/A |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mô men xoắn tối đa | 420/1400-2600 |
Số xy lanh | 4 |
Tỉ số nén | 15.6 |
Tốc độ tối đa | 165 |
Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Hệ thống treo : | |
- Trước | Thanh chống |
- Sau | Nhíp lá |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3860 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1675/1670 |
Dung tích bình nhiên liệu | 65 |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm) | N/A |
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm) | 5915 x 1950 x 2280 |
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm) | --- |
Trọng lượng không tải (kg) | 2540-2550 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3820 |
Phanh : | |
- Trước | Đĩa tản nhiệt |
- Sau | Đĩa tản nhiệt |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Kích thước lốp | 235R16 |
Loại vành | Thép |
Lốp dự phòng | Thép |
Tiêu thụ nhiên liệu : | |
- Kết hợp | N/A |
- Ngoài đô thị | N/A |
- Trong đô thị | N/A |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Công suất tối đa | 130(174)/3400 |
Dung tích xy lanh | 2755 |
Hệ số cản không khí | N/A |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp |
Loại động cơ | 1GD-FTV |
Góc thoát (Trước/sau) (độ) | 15.2 |
Ăng ten | Dạng thường |
Bộ quay xe thể thao | Không |
Cánh hướng gió | N/A |
Chắn bùn | Trước + sau |
Chắn bùn bên | Không |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Cụm đèn sau : | |
- Đèn vị trí | N/A |
- Đèn phanh | N/A |
- Đèn báo rẽ | N/A |
- Đèn lùi | N/A |
Cụm đèn trước : | |
- Đèn chiếu gần | Halogen |
- Đèn chiếu xa | Halogen |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Không |
- Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không |
- Hệ thống cân bằng gốc chiếu | Không |
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không |
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
- Hệ thống rửa đèn | Không |
- Tự động bật/tắt | Không |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3) | LED |
Đèn sương mù : | |
- Sau | N/A |
- Trước | Bóng thường |
Gạt mưa : | |
- Sau | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
- Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
Gương chiếu hậu ngoài : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chức năng chống bám nước | N/A |
- Chức năng chống chói tự động | N/A |
- Chức năng điều chỉnh điện | Có |
- Chức năng gập điện | Có |
- Chức năng sấy gương | Không |
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không |
- Màu | Cùng màu thân xe |
- Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Tích hợp đèn chào mừng | --- |
Lưới tản nhiệt | Mạ Crom |
Ống xã kép | Không |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Thanh cản (giảm va chạm) : | |
- Sau | Sơn màu |
- Trước | Sơn màu |
Thanh đỡ nóc xe | Không |
Cửa sổ trời | Không |
Cụm đồng hồ : | |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
- Chức năng báo vị trí cần số | Không |
- Đèn báo chế độ Eco | Có |
- Đèn báo hệ thống Hybird | Khong |
- Loại đồng hồ | Analog |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói |
Tay lái : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chất liệu | Nhựa |
- Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
- Lẫy chuyển số | Không |
- Loại tay lái | 3 chấu |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Không |
Tay nắm cửa trong xe | Đen |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế sau : | |
- Hàng ghế thứ 2 | Ngã lưng |
- Hàng ghế thứ 3 | Ngã lưng |
- Hàng ghế thứ 4 | Ngã lưng |
- Hàng ghế thứ 5 | Gập hoàn toàn |
- Tựa tay hàng ghế sau | Không |
Ghế trước : | |
- Bộ nhớ vị trí | Không |
- Chức năng sưởi | Không |
- Chức năng thông gió | Không |
- Điều chỉnh ghế hành khách | Trượt ngã lưng ghế |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
- Loại ghế | Thường |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa gió sau | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | 1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ |
Ga tự động | Không |
Giữ phanh điện tử | N/A |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không |
Hệ thống âm thanh : | |
- Cổng kết nối AUX | Có |
- Cổng kết nối USB | Có |
- Đầu đĩa | CD |
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không |
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không |
- Kết nối Bluetooth | Có |
- Kết nối điện thoại thông minh | Không |
- Kết nối HDMI | Không |
- Kết nối Wifi | Không |
- Số loa | 4 |
- Màn hình | --- |
Hệ thống dẫn đường | N/A |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hệ thống sạc không dây | N/A |
Hệ thống thông tin trên kính lái | Không |
Hộp làm mát | Không |
Khóa cửa điện | Có |
Phanh tay điện tử | N/A |
Rèm che nắng kính sau | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Không |
Cốp điều khiển điện | Không |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe : | |
- Góc sau | Không |
- Góc trước | Không |
- Sau | Không |
- Trước | Không |
Camera 360 độ | Không |
Camera lùi | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không |
Cảnh báo tiền va chạm | Không |
Đèn chiếu xa tự động | Không |
Điều khiển hành trình chủ động | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | N/A |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense | N/A |
Cột lái tự đổ | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (13 vị trí) |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Khóa an toàn trẻ em | N/A |
Khóa cửa an toàn | Có |
Khung xe GOA | Có |
Túi khí : | |
- Túi khí bên hông phía sau | Không |
- Túi khí bên hông phía trước | Không |
- Túi khí đầu gối hành khách | Không |
- Túi khí đầu gối người lái | Không |
- Túi khí rèm | Không |
- Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |