COROLLA CROSS 1.8HV
Giá từ:  910.000.000đ
COROLLA CROSS 1.8HV
Giá từ:  910.000.000đ
Chọn màu xe của bạn *
Xanh 8X2
COROLLA CROSS 1.8HV
* Hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo
Ngoại thất & nội thất
COROLLA CROSS 1.8HV - Nội thất - Khoang hành lý
Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi có thể chứa đựng 2 túi golf hay 4 vali, phù hợp với gia đình trong những chuyến đi cuối tuần.
COROLLA CROSS 1.8HV - Nội thất - Cửa sau rộng rãi
Cửa sau rộng rãi
Thiết kế cửa sau rộng rãi để đảm bảo mọi thành viên trong gia đình lên xuống xe một cách dễ dàng, ngay cả khi bế trẻ [...]
COROLLA CROSS 1.8HV - Nội thất - Thiết kế tiên nghi
Thiết kế tiên nghi
Corolla Cross được thiết kế tối ưu khoang hành khách mang lại trải ngiệm thoải mái, tiện nghi cho cả gia đình nhờ khoảng [...]
COROLLA CROSS 1.8HV - Nội thất - Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Cửa gió điều hòa sau được đặt dưới bệ tì tay giúp làm mát nhanh hơn cho hàng ghế thứ 2.
COROLLA CROSS 1.8HV - Nội thất - Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ
Thiết kế bảng đồng hồ hiện đại giúp chủ sở hữu thuận tiện trong việc nắm bắt các thông số vận hành một cách [...]
COROLLA CROSS 1.8HV - Ngoại thất - Đuôi xe
Đuôi xe
Thanh cản sau có kiểu dáng cứng cáp, hợp nhất với thân xe, loe ra bên ngoài tạo ra sự tương phản về khí động học của phần thân cabin thon gọn thể hiện một kết cấu vững chắc.
COROLLA CROSS 1.8HV - Ngoại thất - Thân xe
Thân xe
Thiết kế một trục chạy từ trước ra sau, cabin kiểu dáng đẹp, tiện ích và đẳng cấp. Sự hợp nhất 3 chiều táo bạo [...]
COROLLA CROSS 1.8HV - Ngoại thất - Mâm xe
Mâm xe
Mâm xe mang đến diện mạo cá tính đầy thu hút.
COROLLA CROSS 1.8HV - Ngoại thất - Đầu xe
Đầu xe
Thiết kế mạnh mẽ, liền mạch được nhấn mạnh bởi đường gân nổi hai bên hông qua chắn bùn phía trước.
Vận hành & an toàn
COROLLA CROSS 1.8HV - Tính năng - Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA mang đến cảm giác lái êm ái, thoải mái phù hợp với khách hàng cá nhân, gia đình.
COROLLA CROSS 1.8HV - Tính năng - Hộp số
Hộp số
Corolla Cross được trang bị hộp số CVT mang đến khả năng tăng tốc nhẹ nhàng, vận hành mượt mà, êm ái.
COROLLA CROSS 1.8HV - Tính năng - Động cơ 2ZR-FXE
Động cơ 2ZR-FXE
Được thiết kế dành riêng cho xe Hybrid, động cơ 1.8 lít với hệ thống điều phối van biến thiên kép (Dual VVT-i) và chu trình [...]
COROLLA CROSS 1.8HV - Tính năng - Hệ thống Hybrid
Hệ thống Hybrid
Kết hợp với động cơ xăng hiệu suất cao, hệ thống Hybrid mang lại khả năng tăng tốc mạnh mẽ và suất tiêu hao nhiên liệu [...]
COROLLA CROSS 1.8HV - An toàn - Túi khí SRS
Túi khí SRS
Hệ thống trang bị 07 túi khí cho người lái và hành khách.
COROLLA CROSS 1.8HV - An toàn - Đèn chiếu xa tự động
Đèn chiếu xa tự động
Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.
COROLLA CROSS 1.8HV - An toàn - Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường
Hệ thống cảnh báo chuyển làn đường
Hệ thống cảnh báo người lái bằng còi và đèn nếu xe có xu hướng rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu báo rẽ. [...]
COROLLA CROSS 1.8HV - An toàn - Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống RCTA phát hiện các phương tiện di chuyển tới gần và khó quan sát từ phía sau.
COROLLA CROSS 1.8HV - An toàn - Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động DRCC
Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động DRCC
DRCC được trang bị rada sóng âm và camera giúp xác định và giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước.
COROLLA CROSS 1.8HV - An toàn - Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm
Phát hiện phương tiện (ban ngày) trên đường bằng cách sử dụng radar sóng âm và camera cảm biến. Khi hệ thống xác định [...]
Thông số kỹ thuật
TOYOTA COROLLA CROSS 1.8HV
Kiểu dángSUV
Nhiên liệuXăng + Điện
Số chỗ ngồi5
Xuất xứThái Lan
Các chế độ láiLái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Tiết kiệm)
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngN/A
Khả năng tăng tốcN/A
Loại nhiên liệuXăng
Mô men xoắn tối đa142/3600
Số xy lanh4
Tỉ số nén13
Tốc độ tối đaN/A
Trợ lực tay láiN/A
Hệ thống treo :
- TrướcMacpherson với thanh cân bằng
- SauBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống dẫn độngDẫn động cầu trước
Hộp sốSố tự động vô cấp
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.2
Chiều dài cơ sở (mm)2640
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)N/A
Dung tích bình nhiên liệu36
Dung tích khoang hành lý (L)440
Khoảng sáng gầm xe (mm)161
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) (mm)N/A
Kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) (mm)4460 x 1825 x1620
Kích thước tổng thể bên trong (DxRxC) (mm)N/A
Trọng lượng không tải (kg)1410
Trọng lượng toàn tải (kg)1850
Phanh :
- TrướcĐĩa
- SauĐĩa
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Kích thước lốp225/50R18
Loại vànhHợp kim
Lốp dự phòngN/A
Tiêu thụ nhiên liệu :
- Kết hợp4.2
- Ngoài đô thị4.5
- Trong đô thị3.7
Bố trí xy lanhThẳng hàng
Công suất tối đa(72)97/5200
Dung tích xy lanh1798
Hệ số cản không khíN/A
Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/EPI
Loại động cơ2ZR-FXE
Góc thoát (Trước/sau) (độ)N/A
Ăng tenĐuôi cá
Bộ quay xe thể thaoN/A
Cánh hướng gióN/A
Chắn bùnN/A
Chắn bùn bênN/A
Chức năng sấy kính sau
Cụm đèn sau :
- Đèn vị tríLED
- Đèn phanhLED
- Đèn báo rẽLED
- Đèn lùiLED
Cụm đèn trước :
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn chiếu xaLED
- Đèn chiếu sáng ban ngàyLED
- Chế độ đèn chờ dẫn đường
- Hệ thống cân bằng gốc chiếuChỉnh cơ
- Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông
- Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
- Hệ thống rửa đènN/A
- Tự động bật/tắt
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3)LED
Đèn sương mù :
- SauN/A
- TrướcLED
Gạt mưa :
- SauGián đoạn
- TrướcTự động
Gương chiếu hậu ngoài :
- Bộ nhớ vị tríN/A
- Chức năng chống bám nướcN/A
- Chức năng chống chói tự độngN/A
- Chức năng điều chỉnh điện
- Chức năng gập điệnTự động
- Chức năng sấy gươngN/A
- Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
- MàuN/A
- Tích hợp đèn báo rẽ
- Tích hợp đèn chào mừngN/A
Lưới tản nhiệtN/A
Ống xã képN/A
Tay nắm cửa ngoài xeN/A
Thanh cản (giảm va chạm) :
- SauN/A
- TrướcN/A
Thanh đỡ nóc xe
Cửa sổ trời
Cụm đồng hồ :
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
- Chức năng báo vị trí cần số
- Đèn báo chế độ EcoN/A
- Đèn báo hệ thống Hybird
- Loại đồng hồKỹ thuật số
- Màn hình hiển thị đa thông tin7 inch TFT
Gương chiếu hậu trongChống chói tự động
Tay lái :
- Bộ nhớ vị tríN/A
- Chất liệuBọc da
- Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng
- Lẫy chuyển sốN/A
- Loại tay lái3 chấu
- Nút bấm điều khiển tích hợp
Tay nắm cửa trong xeN/A
Chất liệu bọc ghếDa
Ghế sau :
- Hàng ghế thứ 2Gập 60:40, ngã lưng ghế
- Hàng ghế thứ 3N/A
- Hàng ghế thứ 4N/A
- Hàng ghế thứ 5N/A
- Tựa tay hàng ghế sauN/A
Ghế trước :
- Bộ nhớ vị tríN/A
- Chức năng sưởiN/A
- Chức năng thông gióN/A
- Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh cơ 4 hướng
- Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 8 hướng
- Loại ghếThường
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa gió sau
Cửa sổ chỉnh điệnTất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
Ga tự động
Giữ phanh điện tửN/A
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauN/A
Hệ thống âm thanh :
- Cổng kết nối AUXN/A
- Cổng kết nối USB
- Đầu đĩaCảm ứng 9 inch
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Kết nối Bluetooth
- Kết nối điện thoại thông minh
- Kết nối HDMIN/A
- Kết nối Wifi
- Số loa6
- Màn hình---
Hệ thống dẫn đườngN/A
Hệ thống điều hòaTự động
Hệ thống sạc không dâyN/A
Hệ thống thông tin trên kính láiN/A
Hộp làm mátN/A
Khóa cửa điện
Phanh tay điện tửN/A
Rèm che nắng kính sauN/A
Rèm che nắng cửa sauN/A
Cốp điều khiển điệnN/A
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe :
- Góc sau
- Góc trước
- Sau
- TrướcKhông
Camera 360 độ
Camera lùiN/A
Đèn báo phanh khẩn cấp
Cảnh báo chệch làn đường
Cảnh báo tiền va chạm
Đèn chiếu xa tự động
Điều khiển hành trình chủ động
Hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ đổ đèoKhông
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhKhông
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống thích nghi địa hìnhKhông
Hệ thống an toàn Toyota safety senseN/A
Cột lái tự đổN/A
Dây đai an toàn3 điểm ELR, 5 vị trí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)N/A
Khóa an toàn trẻ emISO FIX
Khóa cửa an toànN/A
Khung xe GOAN/A
Túi khí :
- Túi khí bên hông phía sauKhông
- Túi khí bên hông phía trướcCó (2)
- Túi khí đầu gối hành kháchKhông
- Túi khí đầu gối người láiCó (1)
- Túi khí rèmCó (2)
- Túi khí người lái & hành khách phía trướcCó (2)
Các phiên bản COROLLA CROSS
Giá từ 746.000.000đ
Giá từ 846.000.000đ
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ đại lí TOYOTA PGS QUẢNG TRỊ để chúng tôi được phục vụ khách hàng một cách tốt nhất!
Báo giá
Đăng ký lái thử Lái thử So sánh xe So sánh Ước tính lăn bánh P.Lăn bánh Ước tính vay ngân hàng P.Trả góp Đặt hẹn dịch vụ Đặt hẹn